Thế Giới Đầu Tư
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Chia sẻ kiến thức
  • Liên hệ
Author

Ha Vy

Ha Vy
Ha Vy

Hard work pays off

Tiêu sản là gì? Phân biệt tiêu sản và tài sản
Chia sẻ

Tiêu sản là gì? Phân biệt tiêu sản và tài sản

by Ha Vy Tháng 9 16, 2024
(1 bình chọn)

Trong cuốn sách Rich Dad, Poor Dad của Robert Kiyosaki, xuất bản năm 2000, tác giả nêu lên sự khác biệt giữa hai khái niệm quan trọng trong tài chính: tài sản và tiêu sản. Kiyosaki dùng những ví dụ cụ thể và so sánh để làm nổi bật sự đối lập giữa hai khái niệm này. Tài sản được định nghĩa như những tài sản có khả năng tạo ra thu nhập, như bất động sản cho thuê, cổ phiếu hay doanh nghiệp mà bạn sở hữu. Trong khi đó, tiêu sản là những khoản chi tiêu không tạo ra thu nhập, chẳng hạn như mua sắm hàng hóa tiêu dùng hoặc chi tiêu cho các dịch vụ cá nhân. Sự khác biệt quan trọng giữa tài sản và tiêu sản thường xác định sự thành công tài chính của mỗi cá nhân và được xem là một trong những nguyên tắc cơ bản của việc quản lý tài chính cá nhân.

Hãy cùng dautu.world khám phá ngay sau đây nhé!

Tài sản là gì?

Tài sản là một khái niệm rộng lớn trong lĩnh vực tài chính, bao gồm bất kỳ tài sản nào mà bạn sở hữu có giá trị và có tiềm năng tạo ra lợi nhuận hoặc gia tăng giá trị trong tương lai. Các ví dụ cụ thể về tài sản bao gồm:

  • Cổ phiếu, trái phiếu: Đây là các khoản đầu tư ban đầu được mua với giá trị thấp, sau đó có thể tăng giá và mang lại lợi nhuận cho nhà đầu tư. Ngoài ra, các cổ đông thường nhận được cổ tức từ số lượng cổ phiếu họ nắm giữ.
  • Tiền gửi ngân hàng: Ngày nay, các ngân hàng cung cấp nhiều sản phẩm tiết kiệm khác nhau để phục vụ nhu cầu đa dạng của khách hàng.
  • Bất động sản: Đây là một loại tài sản có khả năng tạo ra lợi nhuận từ việc cho thuê và thường có khả năng gia tăng giá trị theo thời gian. Việc đầu tư vào bất động sản không chỉ mang lại thu nhập từ việc cho thuê mà còn có thể tăng giá trị do thị trường bất động sản phát triển.

Mỗi loại tài sản có đặc điểm và tiềm năng sinh lời riêng, và việc hiểu rõ và đầu tư hợp lý vào chúng là một phần quan trọng trong việc quản lý tài chính và xây dựng tài sản cá nhân.

Tài sản là gì

Tài sản là gì

Tiêu sản là gì?

Tiêu sản là những đồ vật hoặc dịch vụ mà bạn chi tiêu tiền để sử dụng mà không tạo ra giá trị hay lợi nhuận sau này. Các ví dụ cụ thể về tiêu sản bao gồm:

  • Ô tô: Mặc dù cung cấp sự tiện lợi, nhưng việc sở hữu ô tô cũng đi kèm với các chi phí bảo dưỡng, chăm sóc định kỳ và sửa chữa thường xuyên.
  • Vay mua nhà: Mặc dù bất động sản thường được coi là tài sản, nhưng khi bạn phải vay mượn một khoản tiền lớn để mua nhà, đó có thể trở thành một khoản nợ lớn và đáng chú ý. Việc trả nợ kéo dài và lãi suất có thể gia tăng theo thời gian là những thách thức mà bạn phải đối mặt. Điều này khiến cho bất động sản có thể chỉ là một phần của tiêu sản khi bạn vẫn còn phải trả nợ.
  • Nợ thẻ tín dụng: Một trong những chi phí cao nhất liên quan đến tiêu sản là nợ thẻ tín dụng. Lãi suất thẻ tín dụng thường rất cao, đặc biệt nếu bạn không thanh toán đúng hạn. Điều này có thể dẫn đến những vấn đề tài chính nghiêm trọng, và để tránh điều này, việc thanh toán đúng hạn và đầy đủ là rất quan trọng.

Việc nhận biết và cân nhắc giữa tài sản và tiêu sản là điều cực kỳ quan trọng trong việc quản lý tài chính cá nhân, giúp bạn xây dựng một cơ sở tài chính vững chắc và đảm bảo sự ổn định trong dài hạn.

Sự khác biệt giữa tài sản và tiêu sản là gì?

Sự khác biệt giữa tài sản và tiêu sản không chỉ đơn giản là về việc bỏ ra tiền để sở hữu mà còn nằm ở vai trò và giá trị mà chúng mang lại trong tài chính cá nhân. Việc hiểu rõ sự khác biệt này không chỉ giúp bạn quản lý tài chính hiệu quả hơn mà còn có thể giúp xây dựng một kế hoạch tài chính bền vững cho tương lai.

Tài sản được xác định bởi khả năng tăng giá trị trong thời gian hoặc khả năng tạo ra nguồn thu nhập. Ví dụ, khi bạn đầu tư vào bất động sản như một căn nhà cho thuê, giá trị của nó có thể tăng theo thời gian và bạn có thể thu được thu nhập từ việc cho thuê này. Tương tự, đầu tư vào cổ phiếu có thể mang lại lợi nhuận từ sự tăng giá của cổ phiếu hoặc từ việc nhận cổ tức.

Ngược lại, tiêu sản thường không tạo ra giá trị kinh tế hay thu nhập trong tương lai. Đây là những khoản chi tiêu cho các nhu cầu cá nhân hoặc thú vui ngắn hạn như mua sắm đồ điện tử mới, du lịch hay các dịch vụ tiêu dùng.

Sự khác biệt giữa tài sản và tiêu sản là gì

Sự khác biệt giữa tài sản và tiêu sản là gì

Ví dụ, khi bạn mua một chiếc xe để sử dụng hàng ngày và đáp ứng nhu cầu cá nhân của bạn, chiếc xe đó được coi là tiêu sản. Tuy nhiên, nếu bạn sử dụng chiếc xe để kinh doanh như là phương tiện giao hàng hay dịch vụ vận chuyển và thu được thu nhập từ hoạt động này, thì chiếc xe có thể được coi là một tài sản.

Việc nhận biết và phân biệt rõ ràng giữa tài sản và tiêu sản là cơ sở quan trọng để đưa ra các quyết định tài chính thông minh và xây dựng một cơ sở tài chính vững chắc cho tương lai.

Làm sao để giảm sở hữu tiêu sản?

  • Hiểu rõ nhu cầu: Đầu tiên, bạn cần đánh giá kỹ xem món đồ hoặc dịch vụ mà bạn muốn mua có thực sự là nhu cầu cần thiết hay chỉ là sở thích tạm thời. Bằng cách xác định và ưu tiên các mục tiêu trong cuộc sống, bạn có thể tập trung chi tiêu vào những lĩnh vực quan trọng và tránh việc mua những thứ không cần thiết.
  • Lập kế hoạch tài chính: Xây dựng một kế hoạch tài chính cá nhân chi tiết, bao gồm việc lên danh sách thu chi hàng tháng để bạn có thể theo dõi và quản lý tiền bạc một cách hiệu quả. Kế hoạch này cũng giúp bạn tối ưu hóa chi tiêu theo hướng đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn của mình.
  • Kiểm soát thẻ tín dụng: Hạn chế việc sử dụng thẻ tín dụng để tránh chi tiêu quá mức và tích lũy nợ nần. Việc quản lý tốt thẻ tín dụng giúp bạn duy trì tình trạng tài chính ổn định và tránh rơi vào các khoản nợ lãi suất cao.
  • Đánh giá lại tài sản: Xem xét và đánh giá lại các tài sản hiện có của bạn để xác định những món đồ hoặc dịch vụ nào có thể bán, trao đổi hoặc hạn chế sử dụng. Việc này giúp giảm thiểu việc sở hữu các loại tiêu sản không cần thiết và tăng khả năng tập trung vào việc đầu tư vào các tài sản có khả năng sinh lời.
  • Tìm kiếm giải pháp tài chính phù hợp: Trước khi quyết định vay mượn hoặc áp dụng các kế hoạch trả góp, hãy đánh giá kỹ và chỉ lựa chọn khi thực sự cần thiết và có khả năng trả nợ mà không gây thêm áp lực tài chính.

Kết luận

Như vậy, việc phân biệt rõ ràng giữa tài sản và tiêu sản không chỉ đơn giản là nhận biết chúng mà còn là một quá trình quản lý tài chính sáng suốt. Việc hiểu và áp dụng các khái niệm này giúp người tiêu dùng có thể xây dựng một cơ sở tài chính vững chắc và thông minh hơn.

Hy vọng với những thông tin trên, bạn đọc đã có cái nhìn rõ ràng hơn về tài sản, tiêu sản và cách áp dụng chúng vào quản lý tài chính cá nhân. Dautu.world chúc các bạn luôn thành công trong việc quản lý tài chính ổn định và bền vững trong cuộc sống.

 

Tháng 9 16, 2024 1 bình luận
0 FacebookTwitterPinterestEmail
Gender Pay Gap là gì? Bất bình đẳng thu nhập giữa nam và nữ
Chia sẻ

Gender Pay Gap là gì? Bất bình đẳng thu nhập giữa nam và nữ

by Ha Vy Tháng 9 16, 2024
(1 bình chọn)

Bất bình đẳng giới là một vấn đề nhức nhối trong xã hội hiện đại. Điều này được thể hiện rõ qua hiện tượng chênh lệch thu nhập giữa nam và nữ, còn gọi là Gender Pay Gap. Vậy Gender Pay Gap là gì? Làm thế nào để khắc phục tình trạng này? Hãy cùng dautu.world tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây!

Gender Pay Gap là gì?

Gender Pay Gap (khoảng cách lương giữa nam và nữ) là sự chênh lệch về mức lương (theo giờ) giữa nhân viên nam và nữ, được biểu thị dưới dạng phần trăm so với thu nhập của nam giới. Có hai phiên bản khác nhau của Gender Pay Gap: khoảng cách lương chưa điều chỉnh và khoảng cách lương đã điều chỉnh.

  • Khoảng cách lương chưa điều chỉnh so sánh mức lương trung bình theo giờ (chưa tính thuế) của nam và nữ mà không xét đến các yếu tố như trình độ học vấn hay kinh nghiệm. Cách tính này phản ánh sự khác biệt hệ thống giữa hai giới và kết quả được thể hiện dưới dạng tỷ lệ phần trăm so với mức lương trung bình của nam và nữ. Ví dụ, nếu khoảng cách lương chưa điều chỉnh là 10%, tức là trung bình nữ nhân viên kiếm ít hơn 10% so với nam giới.
  • Khoảng cách lương đã điều chỉnh tính toán mức chênh lệch thu nhập sau khi đã điều chỉnh các yếu tố liên quan đến công việc như chức vụ, thâm niên và trình độ học vấn. Mục đích của việc này là đảm bảo rằng các công việc có giá trị tương đương được trả lương công bằng hoặc ngang nhau.
Gender Pay Gap là gì

Gender Pay Gap là gì

Vì sao tình trạng Gender Pay Gap lại phổ biến?

Phân biệt giới tính trong tuyển dụng và chính sách làm việc

Phụ nữ thường bị đối xử không công bằng, nhận mức lương thấp hơn so với nam giới và ít có cơ hội thăng tiến hơn. Đồng thời, những định kiến xã hội về vai trò giới cũng góp phần gia tăng khoảng cách lương này.

Rời thị trường lao động để chăm sóc gia đình

Phụ nữ thường phải rời bỏ công việc để chăm sóc con cái và gia đình, dẫn đến mất cơ hội thu nhập và thăng tiến trong sự nghiệp. Việc này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến mức lương hiện tại mà còn làm giảm tiềm năng thu nhập trong tương lai.

Thiếu các luật bảo vệ người lao động

Sự thiếu vắng các chính sách bảo vệ người lao động như nghỉ thai sản có trả lương, nghỉ ốm có trả lương và hỗ trợ cho người lao động mang thai và cho con bú cũng đóng góp đáng kể vào việc làm giảm mức lương và cơ hội của phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ da màu.

Lịch sử và văn hóa đánh giá thấp công việc của phụ nữ

Lịch sử và văn hóa xã hội lâu đời đã đánh giá thấp công việc của phụ nữ, coi nó là kém giá trị hơn so với công việc của nam giới. Điều này đã củng cố qua nhiều thế hệ và trở thành một phần của cấu trúc xã hội và kinh tế. Việc đánh giá thấp này không chỉ ảnh hưởng đến mức lương mà còn đến các cơ hội phát triển nghề nghiệp của phụ nữ.

Phân biệt chủng tộc và giới tính

Phân biệt chủng tộc kết hợp với phân biệt giới tính đã tạo ra một tình trạng bất bình đẳng kép, đặc biệt là đối với phụ nữ da màu. Phụ nữ da màu thường nhận mức lương thấp hơn so với nam giới da trắng và nam giới da đen.

Hệ thống giá trị xã hội

Hệ thống giá trị xã hội

Hệ thống giá trị xã hội

Khoảng cách lương không chỉ đơn thuần là vấn đề tài chính mà còn phản ánh hệ thống giá trị xã hội. Sự bất bình đẳng này cho thấy mức độ đánh giá không công bằng đối với công việc và đóng góp của phụ nữ trong lực lượng lao động. Sự thay đổi hệ thống giá trị và nhận thức xã hội là cần thiết để tiến tới một môi trường làm việc bình đẳng và công bằng hơn.

Điểm tích cực và tiêu cực của Gender Pay Gap

Điểm tích cực

  • Nhận thức và giáo dục: Thảo luận và nghiên cứu về Gender Pay Gap đã nâng cao nhận thức của xã hội về bất bình đẳng giới trong lực lượng lao động. Điều này thúc đẩy giáo dục và truyền thông, giúp mọi người hiểu rõ hơn về nguyên nhân và tác động của khoảng cách lương.
  • Chính sách và cải cách: Gender Pay Gap đã thúc đẩy nhiều quốc gia và tổ chức thực hiện các chính sách và cải cách nhằm giảm thiểu bất bình đẳng lương, bao gồm thông qua các luật bảo vệ quyền lợi lao động, chính sách nghỉ phép có trả lương, và các chương trình hỗ trợ phụ nữ trong công việc và thăng tiến.
  • Thúc đẩy sự đa dạng và hòa nhập: Sự chú ý đến Gender Pay Gap đã thúc đẩy các doanh nghiệp và tổ chức chú trọng đến sự đa dạng và hòa nhập trong môi trường làm việc.
  • Nghiên cứu và dữ liệu: Việc nghiên cứu Gender Pay Gap đã cung cấp dữ liệu quan trọng giúp các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và các tổ chức phi chính phủ hiểu rõ hơn về tình trạng bất bình đẳng giới và đưa ra các giải pháp cụ thể.

Điểm tiêu cực

  • Bất công và mất cơ hội: Khoảng cách lương giữa nam và nữ dẫn đến sự bất công và mất cơ hội cho phụ nữ. Phụ nữ có thể phải làm cùng một công việc với nam giới nhưng nhận được mức lương thấp hơn, ảnh hưởng đến sự nghiệp và thu nhập cá nhân.
  • Ảnh hưởng đến đời sống gia đình: Mức lương thấp hơn của phụ nữ có thể ảnh hưởng đến kinh tế gia đình, đặc biệt khi phụ nữ là nguồn thu nhập chính hoặc duy nhất.
  • Tác động tiêu cực đến nền kinh tế: Gender Pay Gap làm giảm tiềm năng kinh tế của cả phụ nữ và xã hội. Khi phụ nữ không được trả lương công bằng, họ không thể đóng góp tối đa vào nền kinh tế, dẫn đến mất mát tiềm năng nâng cao năng suất lao động.
  • Làm giảm động lực và sự hài lòng trong công việc: Phụ nữ nhận thức được sự bất bình đẳng trong lương bổng có thể cảm thấy mất động lực và sự hài lòng trong công việc. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc, sự gắn kết và thậm chí dẫn đến tình trạng nghỉ việc.
  • Củng cố định kiến giới: Gender Pay Gap củng cố các định kiến giới, làm cho phụ nữ cảm thấy giá trị và khả năng của mình bị đánh giá thấp hơn so với nam giới, từ đó giảm sự tự tin và khả năng thăng tiến.

Thực trạng việc phụ nữ bị trả lương thấp hơn

Ở Hoa Kỳ, công sức lao động của phụ nữ thường bị đánh giá thấp hơn so với nam giới. Ngay cả khi phụ nữ và nam giới có cùng trình độ và vị trí công việc, phụ nữ vẫn có khả năng bị trả lương ít hơn. Trung bình, phụ nữ chỉ nhận được 78 xu cho mỗi đô la mà nam giới kiếm được. Để có thể nhận mức lương ngang bằng, phụ nữ cần phải có thêm một bằng cấp so với nam giới có trình độ học vấn thấp hơn. Trên toàn cầu, phụ nữ có thu nhập trung bình thấp hơn 17% so với nam giới, theo Forbes dựa trên số liệu năm 2022.

Một nghiên cứu mới của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), công bố nhân Ngày Quốc tế Phụ nữ (8/3), cho thấy rằng, ở hầu hết các quốc gia trên thế giới, phụ nữ ít có cơ hội tham gia vào thị trường lao động và đối mặt với nguy cơ thất nghiệp cao hơn nam giới. Các số liệu mới nhất từ ILO cho thấy sự bất bình đẳng vẫn tồn tại giữa phụ nữ và nam giới trong việc tiếp cận thị trường lao động, tình trạng thất nghiệp và điều kiện làm việc. “Triển vọng việc làm của phụ nữ vẫn còn rất xa so với nam giới, mặc dù đã có nhiều tiến bộ và cam kết cải thiện tình trạng này,” – Phó Tổng Giám đốc ILO chịu trách nhiệm về chính sách, bà Deborah Greenfield, chia sẻ.

Thực trạng việc phụ nữ bị trả lương thấp hơn

Thực trạng việc phụ nữ bị trả lương thấp hơn

7 cách loại bỏ tình trạng Gender Pay Gap

  • Thi hành chính sách lương công bằng: Các doanh nghiệp cần thiết lập và thực hiện chính sách lương công bằng để đảm bảo rằng nam và nữ được trả lương công bằng cho cùng một công việc.
  • Tăng cường minh bạch về lương bổng: Minh bạch về lương bổng là bước quan trọng để giảm thiểu Gender Pay Gap. Các doanh nghiệp cần công khai thông tin về mức lương và các tiêu chí đánh giá lương bổng.
  • Hỗ trợ quyền nghỉ phép có lương và chính sách chăm sóc gia đình: Việc hỗ trợ quyền nghỉ phép có lương và các chính sách gia đình như nghỉ thai sản, nghỉ ốm có lương và hỗ trợ chăm sóc con cái giúp phụ nữ không bị gián đoạn công việc và mất cơ hội thăng tiến. Đây cũng là cách để tạo ra môi trường làm việc thân thiện và bình đẳng hơn.
  • Đào tạo và phát triển nghề nghiệp: Đào tạo và phát triển nghề nghiệp là yếu tố quan trọng giúp phụ nữ nâng cao kỹ năng và tăng cơ hội thăng tiến. Doanh nghiệp nên cung cấp các chương trình đào tạo, huấn luyện và cố vấn để hỗ trợ phụ nữ trong việc phát triển sự nghiệp.
  • Khuyến khích và hỗ trợ phụ nữ vào các vị trí lãnh đạo: Việc khuyến khích và hỗ trợ phụ nữ vào các vị trí lãnh đạo giúp tạo ra sự đa dạng trong quản lý và ra quyết định. Các doanh nghiệp nên thiết lập các chương trình hỗ trợ như cố vấn và huấn luyện lãnh đạo để giúp phụ nữ phát triển kỹ năng và có cơ hội tiến thân.
  • Xóa bỏ định kiến và phân biệt đối xử: Xóa bỏ định kiến và phân biệt đối xử trong tuyển dụng và nơi làm việc là điều cần thiết để giảm Gender Pay Gap. Các doanh nghiệp cần thiết lập các quy tắc và quy trình tuyển dụng công bằng, đảm bảo mọi người đều có cơ hội bình đẳng.
  • Tăng cường luật pháp và quy định bảo vệ quyền lợi lao động: Chính phủ cần tăng cường luật pháp và quy định bảo vệ quyền lợi lao động, đảm bảo thực thi các biện pháp chống phân biệt giới tính và đảm bảo quyền lợi cho tất cả người lao động.

Kết luận

Sau khi hiểu rõ về Gender Pay Gap là gì, ta nhận thấy rõ rằng đây không chỉ là vấn đề của phụ nữ mà là của toàn xã hội. Sự bất bình đẳng này gây tổn hại đến hiệu quả kinh tế và sự hạnh phúc của cả cộng đồng. Vì vậy, việc giảm thiểu và loại bỏ Gender Pay Gap đòi hỏi nỗ lực từ mọi phía, bao gồm việc thay đổi chính sách, nâng cao nhận thức và tạo ra một môi trường làm việc công bằng.

Tháng 9 16, 2024 4 bình luận
0 FacebookTwitterPinterestEmail
Tháp tài sản cá nhân là gì?
Chia sẻ

Tháp tài sản cá nhân là gì?

by Ha Vy Tháng 9 16, 2024
(1 bình chọn)

Nếu bạn đang trong hành trình tìm kiếm các phương pháp tiết kiệm và phấn đấu để đạt được tự do tài chính, chắc hẳn bạn đã nghe qua thuật ngữ “tháp tài sản”. Nhưng tháp tài sản thực sự là gì? Mô hình tháp tài sản được cấu trúc như thế nào? Và làm thế nào để bạn có thể áp dụng nó vào quản lý tài chính cá nhân của mình một cách hiệu quả?

Trong bài viết dưới đây, dautu.world sẽ cùng bạn khám phá chi tiết về tháp tài sản, từ khái niệm cơ bản đến cách áp dụng nó vào thực tế quản lý tài chính cá nhân. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu và trang bị cho mình những kiến thức cần thiết để chinh phục mục tiêu tài chính mà bạn hằng mong ước.

Tháp tài sản cá nhân là gì?

Tháp tài sản là một mô hình quản lý tài chính hiệu quả, trong đó các loại tài sản được phân bổ vào từng tầng riêng biệt và xếp chồng lên nhau theo cấu trúc giống như kim tự tháp của người Ai Cập cổ đại. Mỗi tầng của tháp tài sản đảm nhận một vai trò cụ thể, giúp bạn xây dựng một hệ thống tài chính vững chắc và cân bằng.

Tầng đáy của tháp tài sản là nền móng kiên cố, đại diện cho mức sống cơ bản và sự an toàn về tài chính. Đây là tầng quan trọng nhất, bao gồm các khoản tiền mặt dự phòng, bảo hiểm và các tài sản có tính thanh khoản cao, giúp bạn đối phó với những tình huống khẩn cấp và duy trì mức sống ổn định. Càng lên cao, mức độ an toàn của các tài sản càng giảm. Những tầng trên bao gồm các khoản đầu tư có tính rủi ro cao hơn như cổ phiếu, quỹ đầu tư, và các tài sản có tiềm năng tăng trưởng lớn trong tương lai.

Khi xây dựng tháp tài sản, bạn có thể quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, đảm bảo kế hoạch tài chính ổn định không chỉ cho hiện tại mà còn cho cả tương lai. Việc có một mô hình tháp tài sản giúp bạn phân bổ thu nhập một cách hợp lý, tránh tình trạng chi tiêu không kiểm soát và đầu tư một cách bừa bãi, điều này có thể dẫn đến mất mát tài chính nghiêm trọng. Với tháp tài sản, bạn có thể dễ dàng xác định các khoản cần chi tiêu, tiết kiệm và đầu tư, từ đó tạo ra một nền móng tài chính vững vàng và kiên cố hơn bao giờ hết.

Tháp tài sản cá nhân là gì

Tháp tài sản cá nhân là gì

Mô hình tháp tài sản không chỉ giúp bạn bảo vệ tài sản hiện có mà còn thúc đẩy sự tăng trưởng tài chính theo thời gian. Bằng cách hiểu rõ và áp dụng nguyên tắc của tháp tài sản, bạn có thể đưa ra những quyết định tài chính thông minh và bền vững, giúp bạn tiến gần hơn đến mục tiêu tự do tài chính. Hãy cùng dautu.world khám phá chi tiết hơn về mô hình này, từ khái niệm cơ bản đến các bước thực hiện, để bạn có thể trang bị cho mình những kiến thức cần thiết và áp dụng chúng vào thực tế cuộc sống.

Tháp tài sản mang lại lợi ích gì cho cá nhân?

Bảo vệ tài sản

Tháp tài sản giúp cá nhân bảo vệ tài sản khỏi các rủi ro và mất mát tiềm ẩn như lạm phát, thiên tai, hoặc các tình huống khẩn cấp. Bằng cách phân bổ tài sản vào các tầng khác nhau, mỗi tầng có mức độ an toàn riêng, bạn có thể tạo ra một hệ thống bảo vệ vững chắc. Những khoản tiền mặt dự phòng, bảo hiểm và các tài sản an toàn khác ở tầng đáy sẽ đảm bảo bạn có đủ nguồn lực để đối phó với những biến cố bất ngờ.

Tối ưu hóa lợi tức

Một trong những lợi ích lớn khi xây dựng tháp tài sản là khả năng quản lý nguồn thu nhập hiệu quả hơn. Mô hình này giúp bạn đảm bảo rằng các tài sản đang được đầu tư một cách tối ưu, mang lại lợi tức cao nhất. Bằng cách đa dạng hóa đầu tư vào các lĩnh vực như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản, bạn có thể gia tăng giá trị tài sản theo thời gian và đạt được mục tiêu tài chính cá nhân.

Lập kế hoạch tài chính

Tháp tài sản cho phép bạn xác định rõ mục tiêu tài chính và thiết lập kế hoạch để đạt được những mục tiêu đó. Mô hình này không chỉ giúp bạn theo dõi tiến trình mà còn hỗ trợ điều chỉnh kế hoạch tài chính khi cần thiết, đảm bảo bạn luôn đi đúng hướng và tối ưu hóa cơ hội đạt được sự tự do tài chính.

Đa dạng hoá đầu tư

Một lợi ích quan trọng khác của tháp tài sản là khả năng đa dạng hóa danh mục đầu tư. Bằng cách phân bổ tài sản vào các loại hình đầu tư khác nhau, bạn có thể giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa cơ hội sinh lời. Điều này giúp bạn thích nghi tốt hơn với những biến động trên thị trường tài chính và duy trì sự ổn định tài chính.

Kế thừa 

Tháp tài sản còn là giải pháp tối ưu giúp bạn lập kế hoạch cho việc kế thừa và truyền đời tài sản cho thế hệ sau một cách hiệu quả. Mô hình này cung cấp các điểm nhìn cụ thể, đảm bảo rằng tài sản của bạn được quản lý và chuyển giao hợp pháp, duy trì giá trị và lợi ích cho các thế hệ tiếp theo.

5 loại tài sản phổ biến trong mô hình tháp tài sản

Tài sản vô hình

Đây là lớp tài sản nằm ở đáy của tháp tài sản. Tài sản này bao gồm: kiến thức, kinh nghiệm, các kỹ năng và mối quan hệ của bạn. Về cơ bản, tài sản vô hình được xem là nền móng quan trọng để tạo ra các tầng tài sản phía trên. Mức độ đầu tư vào tài sản vô hình có thể ảnh hưởng đến quá trình xây dựng các tài sản khác trong tương lai.

Tài sản bảo vệ

Tài sản bảo vệ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và an toàn tài chính cá nhân. Đây có thể là tiền tiết kiệm, tiền mặt, vàng hoặc bất động sản dễ chuyển đổi thành tiền mặt để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp, như bệnh tật hoặc thất nghiệp.

Tài sản sinh thu nhập

Loại tài sản này trực tiếp tạo ra nguồn thu nhập cho bạn, bao gồm: tiền lương, thu nhập từ việc cho thuê bất động sản, lãi từ tiền gửi tiết kiệm, cổ tức từ đầu tư doanh nghiệp và lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cá nhân hoặc doanh nghiệp.

Tài sản tăng trưởng

Tài sản tăng trưởng là một tầng mới trong tháp tài sản. Nhóm tài sản này tạo ra thu nhập thụ động hàng tháng. Đây bao gồm các khoản đầu tư nhằm tăng trưởng và tạo ra lợi nhuận, như cổ phiếu, trái phiếu và bất động sản. Tuy nhiên, nhóm tài sản tăng trưởng thường đi kèm với mức độ rủi ro.

Tài sản mạo hiểm 

Cuối cùng, tài sản mạo hiểm nằm ở đỉnh tháp tài sản và chỉ được xây dựng khi các tầng tài sản phía dưới đã vững chắc. Đây là loại tài sản đầu tư có mức rủi ro cao, bao gồm: kênh đầu tư như tiền điện tử, chứng khoán phái sinh và các cơ hội đầu tư mạo hiểm khác. Lợi nhuận từ tài sản mạo hiểm có thể cao, nhưng cũng đi kèm với nguy rủi ro lớn.

Mô hình tháp tài sản cá nhân cấu trúc như thế nào?

Mô hình tháp tài sản cá nhân cấu trúc như thế nào

Mô hình tháp tài sản cá nhân cấu trúc như thế nào

Tầng 1: Bảo vệ

Tầng đầu tiên của tháp tài sản là tầng bảo vệ, có nhiệm vụ đảm bảo cuộc sống cơ bản và ứng phó với rủi ro tài chính. Những tài sản thuộc tầng bảo vệ bao gồm: các khoản tiết kiệm, tài sản dự phòng để đảm bảo cuộc sống trong trường hợp thất nghiệp, tai nạn hoặc bệnh tật. Số tiền tích lũy trong tầng này thường tương đương số tiền cần để chi tiêu trong 3 đến 6 tháng.

Tầng 2: Lập kế hoạch

Tầng lập kế hoạch tập trung vào việc xây dựng kế hoạch tài chính cụ thể để đạt được các mục tiêu cá nhân hoặc mục tiêu gia đình. Những mục tiêu này có thể là: việc tiết kiệm cho việc mua nhà, mua xe, đầu tư vào giáo dục cho con cái hoặc xây dựng quỹ hưu trí.

Tầng 3: Mục tiêu ưu tiên

Tầng này tập trung vào việc xây dựng các nguồn thu nhập thụ động để đáp ứng các mục tiêu ưu tiên. Ví dụ, bạn có thể đầu tư vào cổ phiếu, trái phiếu hoặc quỹ đầu tư để tạo ra lợi nhuận và tăng giá trị tài sản. Tầng mục tiêu ưu tiên giúp bạn đạt được những dự định, mục tiêu của mình như du lịch thế giới, mua nhà hoặc nâng cấp cuộc sống.

Tầng 4: Tài sản để lại

Tầng cuối cùng của tháp tài sản là để tạo ra tài sản để lại cho thế hệ sau hoặc tham gia vào các hoạt động từ thiện và gây quỹ cho cộng đồng. Tầng này thể hiện tầm nhìn về tài chính cá nhân. Đồng thời, tầng 4 có thể tạo ra tầng tài sản tài sản mạnh mẽ để hỗ trợ cộng đồng và thế hệ sau.

Nguyên tắc khi xây dựng tháp tài sản cá nhân

Xây lần lượt từ dưới lên

Một trong những nguyên tắc quan trọng nhất của việc xây dựng tháp tài sản là bắt đầu từ tầng dưới và sau đó xây dựng lên trên. Nguyên tắc này giúp bạn đảm bảo cuộc sống cơ bản và bảo vệ tài sản trước khi tập trung vào mục tiêu tài chính cao hơn.

Xây đáy tháp càng rộng càng tốt

Tầng đáy của tháp tài sản cần được xây dựng rộng và đủ lớn để đảm bảo cuộc sống cơ bản cũng như đối phó với các rủi ro tài chính.

Rút tài sản từ các tầng dưới khi cần

Khi cần sử dụng vốn hoặc đối phó với tình huống khẩn cấp, bạn nên ưu tiên rút tài sản từ các tầng dưới của tháp tài sản. Ngoài ra, bạn cần hạn chế tối đa việc rút hoặc bán các tài sản ở tầng tăng trưởng và mạo hiểm. Đây là cách giúp bạn duy trì sự ổn định tài chính và không làm ảnh hưởng đến mục tiêu dài hạn.

Xây dựng lộ trình tài chính cá nhân

Mô hình tháp tài sản giúp bạn xây dựng một lộ trình tài chính cá nhân rõ ràng. Khi thiết lập các mục tiêu và kế hoạch cụ thể cho từng tầng, bạn có thể loại bỏ những suy nghĩ, mong muốn không cần thiết và tập trung vào việc đầu tư,  quản lý tài sản hiệu quả hơn.

Xây dựng lộ trình tài chính cá nhân

Xây dựng lộ trình tài chính cá nhân

Có nên dùng tháp tài sản để quản lý tài chính hay không?

Việc sử dụng tháp tài sản để quản lý tài chính cá nhân phụ thuộc vào nhiều yếu tố và đặc điểm cá nhân của mỗi người. Để giúp bạn dễ dàng quyết định liệu có nên sử dụng công cụ này hay không, dautu.world xin chia sẻ một số ưu và nhược điểm của tháp tài sản.

Ưu điểm

  • Cái nhìn tổng quan về tài chính: Tháp tài sản giúp bạn có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính cá nhân, hiểu rõ hơn về các khía cạnh khác nhau của tài sản và nhu cầu tài chính.
  • Xác định và đặt mục tiêu tài chính: Mô hình tháp tài sản giúp bạn xác định và đặt ra mục tiêu tài chính cụ thể cho từng tầng, từ đó thiết lập kế hoạch và chiến lược để đạt được chúng.
  • Giảm thiểu rủi ro tài chính: Bằng cách đa dạng hóa tài sản theo tháp, bạn có thể giảm thiểu rủi ro tài chính do không phụ thuộc quá mức vào một loại tài sản.
  • Hỗ trợ tăng trưởng giá trị tài sản: Tháp tài sản giúp bạn tập trung vào việc phát triển những nguồn thu nhập ổn định và duy trì giá trị của các khoản đầu tư, từ đó hỗ trợ tăng trưởng giá trị tài sản theo thời gian.

Nhược điểm

  • Yêu cầu kiến thức tài chính: Để áp dụng tháp tài sản hiệu quả, bạn cần có kiến thức tương đối về tài chính để có thể phân chia chính xác các tài sản thuộc sở hữu vào từng tầng của tháp tài sản.
  • Không thay thế hoàn toàn cho kế hoạch tài chính chi tiết: Mặc dù tháp tài sản mang lại cái nhìn tổng quan và giúp định hình chiến lược tài chính, nhưng nó không thể hoàn toàn thay thế cho một kế hoạch tài chính chi tiết. Kế hoạch tài chính chi tiết sẽ xem xét đến các yếu tố như thu nhập hàng tháng, chi phí sinh hoạt, nhu cầu tài chính ngắn hạn và dài hạn, các khoản chi tiêu, cách để giảm nợ nần hay gia tăng tài sản thông qua các biện pháp tiết kiệm và đầu tư hiệu quả.

Phương pháp áp dụng tháp tài sản để đạt tự do tài chính

Xây dựng tháp tài sản cá nhân

Việc đầu tiên bạn cần làm là tìm hiểu cách xây dựng tháp tài sản cá nhân. Tháp tài sản cần được thiết kế sao cho tầng bảo vệ của bạn đủ rộng để đối phó với các tình huống khẩn cấp. Điều này bao gồm việc tích lũy đủ tiền mặt dự phòng và các loại bảo hiểm cần thiết. Sau khi xây dựng tầng bảo vệ, bạn tiếp tục tạo các tầng liên quan đến lập kế hoạch, mục tiêu ưu tiên và tài sản để lại cho thế hệ sau.

Lập kế hoạch tài chính

Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể mà bạn muốn đạt được. Những mục tiêu này có thể là mua nhà, gửi con cái đi du học, xây dựng quỹ hưu trí hoặc tham gia vào các hoạt động từ thiện. Bạn cần lập kế hoạch chi tiết về số tiền cần thiết, thời gian tiết kiệm và lựa chọn các khoản đầu tư phù hợp để đạt được mục tiêu đó. Một kế hoạch tài chính rõ ràng sẽ giúp bạn theo dõi tiến độ và điều chỉnh khi cần thiết.

Đầu tư thông minh

Đầu tư thông minh

Đầu tư thông minh

Học cách đầu tư tài sản một cách thông minh và hiệu quả. Bạn có thể lựa chọn các kênh đầu tư như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các khoản đầu tư khác. Để đạt hiệu quả, hãy dành thời gian tìm hiểu về những rủi ro và cơ hội liên quan đến mỗi phương án đầu tư. Đồng thời, đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro, đảm bảo rằng bạn không đặt tất cả “trứng vào cùng một giỏ”.

Tạo nguồn thu nhập thụ động

Duy trì và đảm bảo các nguồn thu nhập thụ động ổn định, chẳng hạn như thu nhập từ bất động sản, cổ tức hoặc các khoản thu nhập từ các khoản đầu tư khác. Các nguồn thu nhập thụ động giúp bạn đạt được mục tiêu tài chính và cải thiện chất lượng cuộc sống mà không phải làm việc liên tục.

Quản lý tài sản thông minh

Theo dõi và quản lý tài sản của bạn một cách thận trọng. Để tài sản được tích lũy và sử dụng hiệu quả, bạn cần thường xuyên kiểm tra, cập nhật kế hoạch tài chính và điều chỉnh khi cần. Đây là bước quan trọng để đảm bảo bạn đang đi đúng hướng để đạt tự do tài chính.

Đầu tư vào kiến thức tài chính

Học cách quản lý và đầu tư tài sản bằng cách tích lũy kiến thức tài chính. Khi bạn có đủ kiến thức, bạn sẽ tự tin hơn trong việc đưa ra các quyết định đầu tư. Đọc sách, tham gia các khóa học và tìm lời khuyên từ những người có kinh nghiệm là những cách tốt để nâng cao kiến thức và kỹ năng tài chính của bạn.

Kiên trì và nỗ lực

Tự do tài chính không thể đạt được trong một sớm một chiều. Điều quan trọng là bạn phải kiên trì và nỗ lực trong quá trình xây dựng tài sản cá nhân. Đôi khi bạn sẽ phải đối mặt với thách thức hoặc thất bại, nhưng điều quan trọng là không nên từ bỏ. Hãy tiếp tục học hỏi, phát triển bản thân và duy trì niềm tin vào mục tiêu của mình.

Kết luận

Tháp tài sản cá nhân không chỉ là một mô hình quản lý tài chính hiệu quả mà còn là kim chỉ nam giúp bạn đạt được sự tự do tài chính một cách bền vững. Bằng cách phân bổ tài sản vào các tầng khác nhau, bạn có thể bảo vệ tài sản khỏi các rủi ro, tối ưu hóa lợi tức, lập kế hoạch tài chính rõ ràng và đa dạng hóa đầu tư. Tháp tài sản cũng giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai, tạo nguồn thu nhập thụ động và đảm bảo việc kế thừa tài sản cho thế hệ sau.

Việc áp dụng tháp tài sản đòi hỏi sự kiên trì, nỗ lực và kiến thức sâu rộng về tài chính. Tuy nhiên, khi bạn hiểu và thực hiện đúng mô hình này, bạn sẽ có một công cụ mạnh mẽ để quản lý tài sản, đạt được các mục tiêu tài chính và tiến gần hơn đến mục tiêu tự do tài chính. Tháp tài sản không chỉ là một phương pháp quản lý tài chính cá nhân, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa tới một cuộc sống tài chính ổn định và thịnh vượng.

Tháng 9 16, 2024 9 bình luận
0 FacebookTwitterPinterestEmail
Crypto là gì? Cách đầu tư Crypto cho người mới bắt đầu
Chia sẻ

Crypto là gì? Cách đầu tư Crypto cho người mới bắt đầu

by Ha Vy Tháng 9 16, 2024
(1 bình chọn)

Trong những năm gần đây, với sự phát triển nổi bật của công nghệ Blockchain, thị trường tiền điện tử (crypto) đã nhanh chóng trở thành một trong những lĩnh vực đầu tư tài chính tiềm năng nhất, mở ra nhiều cơ hội sinh lời hấp dẫn. Sự phát triển này không ngạc nhiên khiến cho thị trường crypto trở thành điểm đến hấp dẫn của đông đảo nhà đầu tư. Trong bài viết dưới đây của dautu.world, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thị trường crypto, cách thức đầu tư vào crypto, và những sàn giao dịch uy tín nhất hiện nay.

Crypto là gì?

Crypto, hay còn gọi là tiền mã hóa, là một loại tài sản kỹ thuật số được tạo ra thông qua các thuật toán mã hóa. Các dự án Blockchain phát hành và giám sát tiền điện tử này, cho phép nó tham gia vào các hoạt động trao đổi, giao dịch và mua bán trên các thị trường tiền mã hóa với tính an toàn và bảo mật cao. Khác với tiền fiat truyền thống bị kiểm soát chặt chẽ bởi các chính phủ quốc gia, tiền mã hóa có thể lưu hành mà không phụ thuộc vào bất kỳ cơ quan quản lý tiền tệ nào như ngân hàng trung ương.

Đặc biệt, thông tin về các giao dịch crypto được bảo mật và không thể thay đổi hoặc xóa bỏ, nhờ vào tính năng của công nghệ Blockchain. Mọi cá nhân, tổ chức hay đơn vị đều có khả năng tạo ra crypto và đảm bảo tính an toàn cho các giao dịch. Tuy nhiên, giá trị của mỗi đồng crypto phụ thuộc vào sự chấp thuận và phổ biến của nó trong cộng đồng người dùng.

Thị trường crypto là gì?

Thị trường crypto là nơi mà người dùng có thể giao dịch, trao đổi và mua bán các loại tiền mã hóa dựa trên dữ liệu giao dịch từ Blockchain. Việc tạo và xác minh các đơn vị mới, cũng như chuyển giao tài sản, được thực hiện một cách dễ dàng và minh bạch. Đặc biệt, việc sử dụng các mã bảo mật giúp bảo vệ danh tính người dùng, ngăn ngừa các vấn đề như rò rỉ thông tin hay sử dụng trái phép.

Ưu – nhược điểm khi đầu tư crypto là gì?

Ưu điểm

  • Phi tập trung và độc lập: Hoạt động trên nền tảng Blockchain, thị trường crypto không phụ thuộc vào các tổ chức tài chính trung ương, mang tính phi tập trung cao.
  • Tiềm năng tăng giá: Các đồng tiền crypto thường có tiềm năng tăng giá cao, mang lại lợi nhuận hấp dẫn cho nhà đầu tư.
  • Chi phí giao dịch thấp: Chi phí giao dịch trên thị trường crypto thường rất thấp, thậm chí có nhiều đồng crypto miễn phí cho người dùng.
  • Bảo mật cao: Các giao dịch crypto được bảo vệ bởi công nghệ mã hóa mạnh mẽ, tăng cường tính an toàn và bảo mật cho người dùng.
  • Tối ưu hóa thời gian giao dịch: Thời gian chuyển tiền trên thị trường crypto rất nhanh, người dùng có thể chuyển tiền đến các quốc gia khác chỉ trong vòng 15-20 phút.
  • Kiểm soát lạm phát và không làm giả: Số lượng crypto có hạn và không tồn tại ở dạng vật chất, do đó không có nguy cơ lạm phát và không thể bị làm giả như tiền giấy.
Ưu – nhược điểm khi đầu tư crypto là gì

Ưu – nhược điểm khi đầu tư crypto là gì

Hạn chế

  • Biến động mạnh và rủi ro cao: Thị trường crypto thường xuyên trải qua biến động lớn, điều này tạo ra rủi ro cao cho nhà đầu tư.
  • Nguy cơ thao túng: Thị trường crypto có nguy cơ bị thao túng nếu có người sở hữu số lượng đồng coin đủ lớn, có thể ảnh hưởng đến giá cả và thị trường nói chung.
  • Nguy cơ lừa đảo và đánh cắp dữ liệu: Người dùng thường phải đối mặt với nguy cơ bị lừa đảo hoặc đánh cắp dữ liệu nếu không có đầy đủ kiến thức và chiến lược đầu tư cẩn thận.
  • Thiếu bảo trợ pháp lý: Thị trường crypto không được bảo trợ bởi bất kỳ đơn vị pháp lý nào, điều này có thể làm tăng nguy cơ bị tội phạm mạng tấn công.
  • Sự phát triển chưa ổn định: So với thị trường tài chính truyền thống, thị trường crypto vẫn đang trong giai đoạn phát triển và chưa ổn định, do đó, có thể gây ra sự bất ổn và không đoán trước được trong tương lai.

Top sàn crypto uy tín, lớn nhất Việt Nam hiện nay

Binance

Binance là một sàn giao dịch tiền điện tử được thành lập vào năm 2017 tại Trung Quốc. Với hơn 26% tổng lượng giao dịch tiền điện tử mỗi ngày, Binance đã nhanh chóng vượt qua nhiều đối thủ và trở thành sàn giao dịch hàng đầu thế giới.

Ưu điểm

  • Hoạt động ổn định và hệ thống kiến trúc đa tầng.
  • Hệ sinh thái đa dạng: Binance bao gồm nhiều dịch vụ như Binance CEX (sàn giao dịch truyền thống), Binance Institutional (dành cho các tổ chức), Binance DEX (sàn giao dịch phi tập trung), Binance Research, Binance Academy,…
  • Hỗ trợ đa thiết bị và trình duyệt web khác nhau.
  • Giao diện thân thiện và các tính năng tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.
  • Số lượng lớn các cặp giao dịch: hơn 1000 cặp giao dịch.
  • Tốc độ giao dịch nhanh: khả năng xử lý 1.4 triệu lệnh mua bán trên một giây.
  • Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác nhau.
  • Hỗ trợ nhiều loại tiền tệ fiat và có thể giao dịch trực tiếp với USD, EUR, GBP, RUB, CNY, VND,…
  • Phát hành Binance Coin (BNB) và ưu đãi phí giao dịch khi sử dụng BNB.
  • Tính thanh khoản cao nhờ vào sự đa dạng của tiền mã hóa.
  • Hỗ trợ nhiều đồng tiền điện tử khác nhau như Bitcoin, Ethereum, Litecoin, Zcash,…
  • Đội ngũ phát triển có kinh nghiệm sâu rộng và đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực tài chính và tiền điện tử.
  • Khối lượng giao dịch lớn nhất và khả năng mua bán coin mọi lúc mọi nơi.
  • Cung cấp quỹ bảo hiểm SAFU để bảo vệ người dùng khỏi các vụ sàn bị hack.
  • Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, hỗ trợ người dùng bằng nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Việt.
Binance

Binance

Hạn chế

  • Khối lượng giao dịch quá lớn khi thị trường biến động mạnh, gây nên tình trạng hoạt động chậm.
  • Thường bị hacker nhắm đến.

Huobi

Huobi là một sàn giao dịch tiền điện tử được biết đến là đối thủ nặng ký của Binance. Được thành lập từ năm 2013 tại Bắc Kinh, Trung Quốc, Huobi nhanh chóng mở rộng hoạt động sang nhiều quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc, Hồng Kông, và Việt Nam.

Ưu điểm

  • Giao diện thân thiện và dễ sử dụng.
  • Phong phú về loại tiền điện tử và cặp giao dịch: cung cấp 500 loại tiền điện tử và hơn 800 cặp giao dịch.
  • Tính thanh khoản cao và khối lượng giao dịch lớn, lên đến vài tỷ đô la/ngày (đứng sau Binance).
  • Phát hành token giao dịch riêng là Huobi Token (HT), với ưu đãi giảm 25% phí giao dịch khi sử dụng HT.
  • Tốc độ xử lý nhanh và nền tảng giao dịch mạnh mẽ.
  • Công nghệ chống DDOS hiệu quả và an toàn cho người dùng với hầu hết tiền được lưu trữ ở ví ngoại tuyến.
  • Cung cấp giao dịch ký quỹ và đòn bẩy lên đến 3x.
  • Đội ngũ hỗ trợ chuyên nghiệp và hỗ trợ đa ngôn ngữ.

Hạn chế

  • Phí giao dịch cao: phí giao dịch là 0,2%, cao hơn so với một số sàn khác trên thị trường.
  • Sàn tính các phí như phí nạp, rút tiền, vay mượn và giữ lệnh khi giao dịch phái sinh.
  • Người dùng có thể bị rối khi truy cập vào trang web do có quá nhiều tên miền.
  • Mất nhiều thời gian để rút số tiền lớn do phải xác nhận thủ công.

Gate.io

Gate.io là một trong những sàn giao dịch tiền điện tử có lịch sử hoạt động lâu đời tại Trung Quốc. Sàn giao dịch này được cho ra mắt vào năm 2013 với tên ban đầu là Bter.com, chịu sự quản lý của tập đoàn Gate Technology Inc. Các giao dịch của Gate.io hoạt động trên website.

Ưu điểm

  • Khối lượng giao dịch lên đến 5 tỷ đô/ngày.
  • Hệ thống bảo mật cao, đảm bảo giao dịch người dùng diễn ra an toàn.
  • Hỗ trợ trên nhiều nền tảng giao dịch khác nhau, chú trọng phát triển ứng dụng trên các thiết bị di động.
  • Có chính sách hoa hồng và nhiều ưu đãi hấp dẫn.
  • Cung cấp hơn 1400 loại tiền điện tử, hơn 1000 cặp giao dịch.
  • Giao diện thân thiện, dễ sử dụng, tính trải nghiệm cao.
  • Là sàn giao dịch lâu đời, có mặt tại hơn 224 quốc gia. 

Hạn chế

  • Đội ngũ phát triển chưa chuyên nghiệp.
  • Phí giao dịch 0,2%, tương đối sao so với thị trường.
  • Tuy có hệ thống bảo mật tốt nhưng vẫn bị hacker thường xuyên “nhòm ngó”.
  • Quá trình KYC phức tạp hơn so với các sàn giao dịch khác.

OKX

OKX (trước đây là OKEx) là sàn giao dịch điện tử được thành lập vào năm 2017 tại Hồng Kông, được “chống lưng” bởi tập đoàn tiền điện tử lớn mạnh OKcoin. 

Ưu điểm

  • Tính thanh khoản cao, sàn có khối lượng giao dịch 24 giờ lớn nhất trên thị trường tiền điện tử.
  • Tốc độ giao dịch cao, các lệnh được xử lý ngay lập tức.
  • Tính bảo mật tốt nhờ hệ thống ví lạnh – nóng hiện đại.
  • Hỗ trợ đa dạng sản phẩm giao dịch, cung cấp dịch vụ ký quỹ để hỗ trợ người dùng tối đa hoá lợi nhuận.
  • Hệ sinh thái đa dạng, hiện đại.
  • Phí giao dịch thấp nhất trên thị trường, chỉ từ 0,1%.
  • Phát triển đồng coin riêng là OKB.
  • Hỗ trợ nhiều cặp giao dịch.
  • Đội ngũ chăm sóc khách hàng hỗ trợ 24/24 qua các kênh Telegram, Wechat, Email, Facebook,…

Hạn chế

  • Các đồng coin trên sàn quá mới lạ từ những dự án nhỏ lẻ, khiến người dùng không chắc chắn khi đầu tư.
  • Cấu trúc phí giao dịch phức tạp với nhiều cấp bậc.
  • Dù sử dụng coin OKB nhưng chi phí vẫn không quá thay đổi.
  • Giao diện phức tạp, tính năng khó thao tác.
  • Khó chuyển quỹ qua lại giữa các nền tảng.

Remitano

Remitano

Remitano

Sàn giao dịch trao đổi bitcoin Remitano được mệnh danh là “chợ mua bán tiền điện tử” uy tín tại Việt Nam và một số quốc gia trên thế giới như Hoa Kỳ, Úc, Trung Quốc, Malaysia, Campuchia,… Sàn giao dịch này được thành lập vào năm 2014, vận hành bởi công ty Babylon Solution Limited.

Ưu điểm

  • Giá cả hợp lý cho cả người mua và người bán. Chi phí mua/bán tại sàn dao động từ 1,5 – 2 triệu đồng.
  • Chi phí giao dịch 1%. Do chuyển tiền trực tiếp giữa 2 bên mua/bán nên người dùng chỉ tốn phí ngân hàng (nếu có).
  • Giao diện thân thiện, dễ sử dụng, có thể truy cập ứng dụng trên toàn cầu.
  • Chỉ sử dụng tiền điện tử duy nhất là bitcoin.
  • Hỗ trợ chức năng OTP.
  • Tương thích trên tất cả thiết bị di động Android và iOS.
  • Thanh toán được bằng nhiều tài khoản ngân hàng và chuyển liên ngân hàng.
  • Đội ngũ nhân viên hỗ trợ chuyên nghiệp 24/7.

Hạn chế

  • Tốn nhiều thời gian do phải chờ xác nhận từ 2 bên trong quá trình giao dịch .
  • Số lượng bitcoin giao dịch tối thiểu và tối đa phụ thuộc vào người đặt quảng cáo.

Cách chơi Crypto dành cho người bắt đầu là gì?

Bước 1: Tìm kiếm và sàng lọc thông tin kỹ lưỡng

Bạn nên tìm kiếm thông tin và sàng lọc kỹ những các đặc tính cơ bản của các loại tiền mã hóa, bao gồm tính thanh khoản, khối lượng giao dịch mỗi ngày, chi phí giao dịch, top sàn crypto uy tín,… Không dừng lại ở đó, các bạn nên tìm hiểu các bài viết về lĩnh vực đầu tư crypto từ các nguồn uy tín để nâng cao trình độ và tự tạo ra cơ hội thu về lợi nhuận hấp dẫn.

Bước 2: Nghiên cứu White Paper

White paper của dự án tiền điện tử là hướng dẫn hoặc báo cáo cụ thể những điều cần biết về loại tiền đó, đặc biệt là cách thức hoạt động và triết lý của tiền điện tử đó. Đọc white paper sẽ giúp bạn làm quen với sự phức tạp của loại tiền điện tử và đưa ra đánh giá dự án. Nếu white paper được viết sơ sài, chắc chắn rằng dự án đó không đáng để đầu tư.

Bước 3: Theo sát kế hoạch giao dịch của bạn

Kế hoạch giao dịch thể hiện cách bạn mua và bán tiền điện tử, bao gồm phân tích, trọng tâm thị trường và bản đồ rủi ro. Bạn càng tuân thủ kế hoạch giao dịch, bạn càng dễ dàng nhắm đúng mục tiêu giao dịch phù hợp và hình dung kết quả tiềm năng đạt được. Quan trọng hơn, kế hoạch giao dịch giúp bạn quản lý rủi ro và ngăn chặn những tổn thất không đáng có trong đầu tư. Đương nhiên bạn có thể thay đổi kế hoạch giao dịch nếu vạch ra được một kế hoạch tốt hơn.

Bước 4: Cắt lỗ và giá mục tiêu khi tham gia Crypto là gì?

Lệnh cắt lỗ (stop less) là giới hạn mà trader đặt ra với nhà môi giới nhằm bán số tiền nắm giữ khi giá giảm xuống một mức nhất định. Là một trader mới, bạn cần biết thời điểm cần cắt lỗ để thực hiện lệnh và giảm thiểu tổn thất tối đa.

Cùng với đó, giá mục tiêu là mức giá bạn đặt trước để bán đồng tiền khi giá đạt đến mức đó, giúp thu được lợi nhuận khi thị trường di chuyển theo hướng tích cực.

Lệnh cắt lỗ (stop less)

Lệnh cắt lỗ (stop less)

Bước 5: Hạn chế xác định thời điểm thị trường Crypto là gì?

Khi mới bước chân vào thị trường đầu tư tiền điện tử, bạn nên hạn chế xác định thời điểm thị trường, bởi việc này sẽ tốn nhiều thời gian, công sức và khiến bạn căng thẳng. Thay vào đó, bạn nên đầu tư khôn ngoan và chủ động thoát khỏi thị trường khi xuất hiện quá nhiều biến động.

Bước 6: Chỉ đầu tư trên những gì có thể mất

Đừng để cảm xúc và những thứ gây xao nhãng trên thị trường ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của bạn. Đừng đầu tư vào meme coin chỉ vì tỷ phú A, doanh nhân B đang làm như vậy. Ý tưởng đó có thể hấp dẫn, nhưng chưa chắc tiềm năng và mang lại giá trị lâu dài trong tương lai. Thay vào đó, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng, bám sát kế hoạch và tăng quy mô mua khôn  ngoan.

Meme coin hay meme token là khoản đầu tư rủi ro do được tạo ra mà không có kế hoạch kinh doanh cụ thể. Nguyên tắc thúc đẩy các đồng tiền này là đầu cơ và giá trị của các meme coin sẽ được đẩy lên – xuống dựa vào mức độ cường điệu từ thị trường. Nếu muốn kiếm lợi nhuận từ chúng, bạn cần nghiên cứu kỹ lưỡng chuyển động thị trường để có thể hưởng lợi từ nhu cầu gia tăng trong khoảng thời gian ngắn.

Bước 7: Cảnh giác khi đầu tư trên thị trường Crypto là gì?

Không ít người dễ “sa chân” vào các trò gian lận của đối tượng xấu khi mới bắt đầu tham gia vào thị trường tiền điện tử. Những kẻ xấu này có thể giả danh người nổi tiếng và cung cấp các “mẹo đầu tư” cho từ các “cừu non” trader để đổi lấy tiền điện tử hoặc tiền fiat. Đặc biệt cảnh giác và đừng tin tưởng bất kỳ ai.

Bước 8: Nghiên cứu và thẩm định liên tục

Bạn cần xem xét hiệu suất của các loại tiền tệ liên tục, có thể kéo dài đến vài tháng. Hãy tham khảo những chuyên gia uy tín, được cấp phép hẳn hoi và thực hiện thẩm định toàn diện thị trường tiền điện tử trước khi quyết định đầu tư. Khi nghiên cứu “chín muồi”, các lệnh mua của bạn đều có sự cân nhắc kỹ lưỡng, nhờ đó, bảo vệ bạn không bị phân tâm hoặc sợ hãi bởi các tin xấu.

Bước 9: Giữ key của bạn an toàn

Nếu mất key ví tiền điện tử, bạn có thể mất quyền truy cập vào số tiền đầu tư. Trong một số trường hợp, bạn có thể lấy lại tiền, tuy nhiên, quy trình này vô cùng tốn thời gian và công sức. Hãy giữ key của bạn an toàn và đặt xa tầm nhìn của “những cặp mắt tò mò”.

Bước 10: Nói không với giao dịch phái sinh

Giao dịch phái sinh là hình thức vay vốn từ một nhà môi giới hoặc sàn giao dịch để đầu tư và nhận được kết quả giao dịch cao hơn. Hình thức giao dịch này có thể sinh lời, tuy nhiên, hãy tránh giao dịch phái sinh khi mới bắt đầu  để không “tiền mất tật mang”.

Lưu ý: Bài viết này nhằm mục đích chia sẻ thông tin, không kêu gọi đầu tư theo bất kỳ hình thức nào. Đầu tư tài chính luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro, do đó, các bạn nên tìm hiểu và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Đồng thời, các bạn cần tự chịu trách nhiệm về quyết định đầu tư của mình. Chúc bạn có thể sáng suốt đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn!

Kết luận

Thị trường crypto thực sự đang thu hút sự chú ý ngày càng nhiều trong lĩnh vực đầu tư tài chính. Đây là một lĩnh vực có tiềm năng lớn để kiếm lợi nhuận, nhưng cũng đồng thời mang đến những rủi ro khó lường. Việc chuẩn bị kiến thức và chiến lược đầu tư thật sự quan trọng trước khi tham gia vào thị trường này. Hy vọng những thông tin hữu ích mà dautu.world chia sẻ đã giúp bạn có được sự chuẩn bị tốt nhất cho hành trình đầu tư của mình. Chúc các bạn thành công và may mắn trên con đường đầu tư crypto!

Tháng 9 16, 2024 5 bình luận
0 FacebookTwitterPinterestEmail
Làm gì để cải thiện thu nhập giúp tích lũy đầu tư cho tương lai?
Chia sẻ

Làm gì để cải thiện thu nhập giúp tích lũy đầu tư cho tương lai?

by Ha Vy Tháng 9 16, 2024
(1 bình chọn)

Để có thể đạt được mục tiêu tích lũy đầu tư cho tương lai, việc cải thiện thu nhập là một yếu tố vô cùng quan trọng. Mỗi người đều mong muốn có một tương lai tài chính ổn định và bền vững, và điều này không thể đạt được nếu không có một kế hoạch rõ ràng và các hành động thích hợp để gia tăng thu nhập. Với sự thay đổi nhanh chóng của nền kinh tế và các cơ hội đầu tư ngày càng đa dạng, việc tìm kiếm những phương pháp hiệu quả để tăng thu nhập và tiết kiệm là vô cùng cần thiết. Hãy cùng dautu.world đi vào những chiến lược và bước đầu tiên để khám phá những cách thức cải thiện thu nhập một cách bền vững và mang lại lợi ích lâu dài cho tương lai.

Làm gì để cải thiện thu nhập đầu tư cho tương lai?

Đàm phán tăng lương

Để đạt được mức lương xứng đáng với năng lực và đóng góp của bạn trong công ty, bạn cần nghiên cứu kỹ về giá trị cá nhân của mình. Điều này có nghĩa là bạn cần đánh giá xem mình đáp ứng được bao nhiêu phần trăm so với yêu cầu công việc và ý nghĩa của những thành tựu bạn đã đóng góp cho doanh nghiệp là gì. Việc đánh giá quá cao hoặc quá thấp khả năng làm việc của bản thân đều không có lợi cho bạn. Sau đó, chọn thời điểm thích hợp để đề xuất tăng lương với cấp trên của mình.

Hãy chủ động hơn trong công việc

Nếu bạn cảm thấy có đủ thời gian và năng lực để đảm nhận thêm trách nhiệm, hãy tình nguyện nhận thêm phần việc mà công ty đang cần người thực hiện. Đừng chờ đợi đến kỳ đánh giá nhân viên mới rồi mới tìm cách làm việc, thay vào đó, hãy tự đề xuất nhận các nhiệm vụ có sẵn và sẵn sàng khám phá bản thân ở những vị trí công việc mới. Thể hiện sự sẵn sàng đối mặt với thử thách và hoàn thành công việc một cách xuất sắc. Bắt đầu làm việc chăm chỉ hơn và cải thiện các kỹ năng chuyên môn của bạn từ vài tháng trước khi đề xuất tăng lương. Điều này không chỉ cho thấy bạn có ý chí tiến thủ và sẵn sàng học hỏi, mà còn chứng tỏ bạn là một thành viên đội nhóm xuất sắc và xứng đáng được thăng chức và tăng lương.

Làm thêm ngoài giờ

Nếu công việc hiện tại không tốn quá nhiều thời gian của bạn, bạn nên xem xét tìm kiếm một công việc làm thêm ngoài giờ để tăng thu nhập cá nhân. Hiện nay có nhiều lựa chọn công việc làm tại nhà như biên dịch, đánh máy, làm biên tập viên online cho các báo chí, hoặc kinh doanh bán hàng online. Đây là những cách đơn giản mà nhiều người đã lựa chọn.

Mặc dù thu nhập từ các công việc thứ hai có thể không bằng công việc chính, nhưng đây là cách hiệu quả nhất để tối đa hóa nguồn thu của bạn.

Đầu tư vào giáo dục 

Theo thống kê, người lao động tốt nghiệp đại học có mức lương cao hơn khoảng 56% so với nhân viên chỉ có bằng tốt nghiệp trung học. Đối với những người có bằng sau đại học, thu nhập có thể cao hơn từ 36% đến 89% so với những người chỉ có bằng đại học. Vì vậy, đây là lý do tại sao bạn nên lập kế hoạch đầu tư vào giáo dục ngay từ bây giờ.

Nếu không có thời gian hoặc khả năng tham gia các chương trình sau đại học dài hạn, bạn có thể tham gia các khóa học hay lớp đào tạo trực tuyến chất lượng để nâng cao kiến thức và kỹ năng. Đây là một bước đi có lợi để tăng cơ hội nâng cao lương của bạn trong tương lai.

Đừng ngại xin việc mới

Nếu bạn cảm thấy mức lương hiện tại không phản ánh đúng nỗ lực của mình, có lẽ đây là thời điểm để tìm kiếm một công việc mới với mức lương cao hơn và có nhiều cơ hội thăng tiến trong tương lai. Ngoài các phương thức tìm việc truyền thống như đi đến công ty để ứng tuyển, bạn cũng nên đăng ký hồ sơ trên các trang web việc làm uy tín như Việc Làm 24h để tìm kiếm những cơ hội mới phù hợp với mình. Điều này sẽ giúp bạn mở rộng phạm vi tìm kiếm và tăng cơ hội để đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình.

Tích lũy là gì?

Tích lũy là quá trình tiết kiệm và đầu tư nhằm mục đích gia tăng tài sản lớn hơn theo thời gian. Điều này có thể được thực hiện bằng cách tiết kiệm một phần thu nhập hàng tháng hoặc đầu tư vào các công cụ tài chính như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản, quỹ đầu tư…

Tích lũy là gì

Tích lũy là gì

Vì sao cần học cách tích lũy tài chính?

  • Đảm bảo sự ổn định tài chính: Tích lũy tài chính giúp chúng ta có khả năng đối phó với những khủng hoảng tài chính đột ngột như mất việc, bệnh tật hay kinh doanh không thuận lợi. Có một quỹ tiết kiệm dự phòng giúp duy trì cuộc sống ổn định trong những tình huống khẩn cấp.
  • Chuẩn bị cho tương lai: Tích lũy là phần quan trọng của kế hoạch tài chính cá nhân, hỗ trợ đạt được các mục tiêu dài hạn như tiết kiệm cho hưu trí, mua nhà, đầu tư cho tương lai của con cái hoặc khởi nghiệp.
  • Tận dụng lợi ích của lãi suất kép: Bằng cách tích lũy tiền và tái đầu tư lợi nhuận, bạn có thể tận dụng sức mạnh của lãi suất kép, giúp tài sản phát triển nhanh hơn so với việc chỉ đơn giản tiết kiệm tiền mà không đầu tư.
  • Tự do tài chính: Cuối cùng, việc học cách tích lũy tài chính có thể giúp bạn đạt được tự do tài chính. Điều này có nghĩa là bạn có đủ tài chính để sống theo cách mà bạn mong muốn, không cần phải lo lắng về vấn đề tiền bạc.

Nên chọn kênh đầu tư nào tốt nhất hiện nay?

Kênh đầu tư sinh lời tốt nhất

Đầu tư bất động sản (BĐS)

Bất động sản (BĐS) được coi là một tài sản vật chất có giá trị thực, bền vững và có xu hướng tăng giá theo thời gian. Tuy nhiên, đầu tư vào BĐS đòi hỏi nguồn vốn lớn và thời gian chờ đợi lâu mới có thể sinh lời.

Thông thường, nhà đầu tư cần đợi vài năm để giá trị của BĐS tăng lên. Tuy nhiên, nếu thị trường bất động sản bị đóng băng, các nhà đầu tư sẽ gặp nhiều khó khăn trong việc bán ra tài sản để thu hồi vốn hoặc sinh lời. Điều này có thể khiến cho việc đầu tư vào BĐS trở nên rủi ro hơn trong những thời điểm thị trường không ổn định.

Đầu tư chứng khoán

Đầu tư vào chứng khoán là một lựa chọn phổ biến và có tiềm năng lớn. Việc này có thể mang lại lợi nhuận cao trong thời gian ngắn, nhưng cũng đi kèm với rủi ro đáng kể.

Khi thị trường tăng, giá trị cổ phiếu có thể tăng đột biến, mang lại lợi nhuận lớn cho nhà đầu tư. Ngoài ra, nhiều công ty còn chia cổ tức cho cổ đông, tạo nguồn thu nhập thụ động.

Tuy nhiên, đầu tư vào chứng khoán yêu cầu kiến thức sâu sắc, khả năng phân tích và đánh giá xu hướng thị trường. Nếu thiếu hiểu biết và chiến lược đầu tư, bạn có thể mất toàn bộ vốn đầu tư khi thị trường đi xuống. Vì vậy, việc nghiên cứu kỹ và quản lý rủi ro là rất quan trọng khi tham gia vào thị trường chứng khoán.

Kênh đầu tư tích lũy an toàn

Gửi tiết kiệm tại ngân hàng

Gửi tiết kiệm tại ngân hàng

Gửi tiết kiệm tại ngân hàng

Đầu tư vào tiết kiệm là một hình thức an toàn, ít rủi ro và mang lại lợi nhuận ổn định, điều này làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến đối với nhiều người. Việc gửi tiết kiệm không đòi hỏi kiến thức sâu về tài chính hay thị trường, nên rất phù hợp cho những người mới bắt đầu đầu tư.

Tuy nhiên, lợi nhuận từ việc gửi tiết kiệm thường thấp hơn so với các kênh đầu tư khác như chứng khoán hay bất động sản. Điều này có nghĩa là giá trị thực của số tiền bạn gửi không tăng lên đáng kể theo thời gian và có thể không đủ để bù đắp cho tác động của lạm phát. Do đó, việc lựa chọn đầu tư vào tiết kiệm cần cân nhắc kỹ lưỡng với mục đích và mục tiêu tài chính của từng người.

Bảo hiểm liên kết đầu tư

Đúng như tên gọi, bảo hiểm liên kết đầu tư là sự kết hợp giữa bảo hiểm và đầu tư – mang lại lợi ích kép cho người tham gia. Nghĩa là, khi tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư, khách hàng sẽ nhận được 2 quyền lợi hấp dẫn:

  • Quyền lợi bảo vệ: Được bảo vệ trước các rủi ro không lường trước như thương tật, tai nạn hay tử vong. Thêm vào đó, người tham gia có thể chọn thêm các gói bảo hiểm bổ trợ để mở rộng phạm vi bảo vệ cho cả gia đình nhằm giảm gánh nặng tài chính và hỗ trợ chăm sóc sức khỏe toàn diện khi bệnh tật, nằm viện, mắc bệnh hiểm nghèo, chăm sóc nha khoa, chăm sóc thai sản…
  • Quyền lợi đầu tư: Có cơ hội gia tăng tài sản dài hạn và an toàn thông qua các quỹ đầu tư.

Khi tham gia đầu tư vào các quỹ đầu tư, bạn không cần có kiến thức chuyên sâu, kinh nghiệm đầu tư tài chính hoặc mất quá nhiều thời gian để theo dõi biến động thị trường. Vì những công việc này sẽ được quản lý chặt chẽ bởi các chuyên gia tài chính giàu kinh nghiệm. Nhờ vậy, bạn dễ dàng theo dõi xu hướng thị trường và kiểm soát rủi ro nhanh chóng để tối đa hóa lợi nhuận đầu tư.

Kết luận

Để cải thiện thu nhập và tích lũy đầu tư cho tương lai, các chiến lược và quyết định đầu tư phù hợp đóng vai trò quan trọng. Từ việc nâng cao kỹ năng và đào tạo bản thân, đầu tư vào giáo dục và phát triển nghề nghiệp, đến khai thác các cơ hội đầu tư như bất động sản, chứng khoán, hay các hình thức tiết kiệm và đầu tư an toàn khác. Quan trọng hơn, là sự chủ động và kiên trì trong việc thực hiện kế hoạch tài chính cá nhân. Tất cả những nỗ lực này đều hướng đến mục tiêu tự do tài chính và sự ổn định về tài chính trong tương lai.

Tháng 9 16, 2024 6 bình luận
0 FacebookTwitterPinterestEmail
Nợ xấu là gì? Cách xóa và kiểm tra nợ xấu đơn giản nhất
Chia sẻ

Nợ xấu là gì? Cách xóa và kiểm tra nợ xấu đơn giản nhất

by Ha Vy Tháng 9 16, 2024
(1 bình chọn)

Trong thời đại mà việc vay tiền trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, tình trạng nợ xấu ngày càng phổ biến. Như vậy, nợ xấu là gì và tại sao bạn nên quan tâm đến việc kiểm tra nó? Làm thế nào để kiểm tra nợ xấu một cách hiệu quả? Bài viết dưới đây từ dautu.world sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này và cách để tránh và xóa bỏ nợ xấu. Hãy cùng theo dõi nhé!

Nợ xấu là gì?

Nợ xấu, hay còn gọi là nợ khó đòi, là những khoản vay mà người nợ không thể hoặc không muốn trả đúng thời hạn như đã cam kết trong hợp đồng ban đầu. Một khoản nợ được coi là nợ xấu khi đã vượt quá thời hạn thanh toán hơn 90 ngày tính từ ngày đến hạn ban đầu.

Ngày nay, để phân loại các khoản nợ này, các ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng thường chia thành 5 nhóm, từ 1 đến 5. Nợ xấu thường được xếp vào nhóm từ 3 đến 5. Khi bị xếp vào danh sách khách hàng nợ xấu, dựa trên các tiêu chí phân loại của Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia (CIC), việc vay tiền từ các ngân hàng hay tổ chức tín dụng sẽ trở nên vô cùng khó khăn.

Nợ xấu là gì

Nợ xấu là gì

Phân loại nợ xấu

Theo Khoản 1 Điều 10 Thông tư số 02/2013/TT-NHNN, CIC phân loại nợ theo 5 nhóm sau:

Nhóm Tên nhóm Thời gian chưa thanh toán Thời hạn xem xét cho vay
Nhóm 1 Nợ đủ tiêu chuẩn tối đa 9 ngày xem xét ngay
Nhóm 2 Nợ cần chú ý 10 – 29 ngày sau 12 tháng
Nhóm 3 Nợ dưới tiêu chuẩn 30 – 89 ngày sau 5 năm
Nhóm 4 Nợ nghi ngờ mất vốn 90 – 179 ngày sau 5 năm
Nhóm 5 Nợ có khả năng mất vốn tối thiểu 180 ngày sau 5 năm

Nhóm 1: Nợ đủ tiêu chuẩn

  • Khoản nợ trong hạn thanh toán.
  • Trả nợ không quá hạn 10 ngày.

Nhóm 2: Nợ cần lưu ý

  • Khoản nợ quá hạn từ 10 – 29 ngày.
  • Khoản nợ được cơ cấu nợ lần đầu trong kỳ hạn.

Nhóm 3: Nợ dưới tiêu chuẩn

  • Khoản nợ quá hạn từ 90 – 180 ngày.
  • Khoản nợ được cơ cấu nợ lần đầu quá hạn tối đa 29 ngày theo thời hạn trả nợ đã cơ cấu.
  • Khoản nợ được cơ cấu thời gian trả nợ lần 2.
  • Khoản nợ được miễn/giảm lãi suất do khách hàng không đủ khả năng trả lãi như hợp đồng đã ký kết.

Nhóm 4: Nợ nghi ngờ mất vốn

  • Khoản nợ quá hạn thanh toán từ 60 – 179 ngày.
  • Khoản nợ được cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu quá hạn từ 30 – dưới 90 ngày so với hạn trả nợ đã được gia hạn.
  • Khoản nợ được cơ cấu lại thời gian trả nợ lần 2.

Nhóm 5: Nợ có khả năng mất vốn

  • Khoản nợ quá hạn 180 ngày trở lên.
  • Khoản nợ được cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu quá hạn từ 90 ngày trở lên so với thời hạn trả nợ đã được cơ cấu lại.
  • Khoản nợ được cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần 2 quá hạn thanh toán theo thời hạn trả nợ được cơ cấu lại lần thứ hai.
  • Khoản nợ được cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần 3 trở lên, dù quá hạn hay chưa.

Nguyên nhân gây ra nợ xấu là gì?

Có nhiều nguyên nhân phát sinh tình trạng nợ xấu như sau:

  • Người vay không thực hiện thanh toán các khoản vay đúng thời hạn như trong hợp đồng.
  • Mua trả góp nhưng không thanh toán đúng thời hạn.
  • Thanh toán thẻ tín dụng trễ hạn, không thanh toán số tiền tối thiểu cần phải thanh toán.
  • Khoản vay không được thanh toán các phí phạt do chậm thanh toán.
  • Bị kẻ xấu đánh cắp thông tin cá nhân để vay mượn tại các ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng.
  • Người vay có liên quan đến các vụ kiện tụng nên không còn khả năng trả nợ.

Vì sao nên kiểm tra nợ xấu?

Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, để được cấp tín dụng, khách hàng phải có lịch sử tín dụng trong sạch, không có bất kỳ khoản nợ xấu nào vào thời điểm vay tiền. Trước khi quyết định cấp tín dụng, ngân hàng thường sẽ kiểm tra lịch sử tín dụng của khách hàng qua CIC để đánh giá mức độ rủi ro tài chính cá nhân. Điều này giúp ngân hàng có thể cung cấp vốn với lãi suất hấp dẫn và khả năng duyệt hồ sơ cao hơn.

Trên thực tế, trong bối cảnh nền kinh tế khó khăn ngày nay, nguy cơ mắc phải nợ xấu ngày càng tăng cao. Hơn nữa, vấn đề đánh cắp thông tin cá nhân đang ngày càng lan rộng, khiến nhiều người bị lợi dụng để vay tiền mà không hay biết.

Do đó, việc kiểm tra nợ xấu thường xuyên là rất quan trọng. Bằng cách cập nhật tình trạng nợ xấu của mình tại ngân hàng, bạn có thể đưa ra các giải pháp xử lý nợ phù hợp và ngăn ngừa những rủi ro tiềm tàng.

Các cách kiểm tra nợ xấu nhanh chóng nhất hiện nay 

Kiểm tra nợ xấu CIC

Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia (CIC), là cơ quan thuộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, có nhiệm vụ quản lý hoạt động thông tin tín dụng theo quy định của nhà nước. Ngoài ra, CIC còn đóng vai trò hỗ trợ trong việc đạt các mục tiêu phòng ngừa rủi ro tín dụng và thúc đẩy tiếp cận vốn tín dụng từ hệ thống ngân hàng cho cá nhân và tổ chức theo cơ chế thị trường. Điều này góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế và giảm thiểu tín dụng không chính thức.

Các bạn có thể thực hiện cách kiểm tra nợ xấu online trên CIC bằng các bước như sau:

  • Bước 1: Truy cập trang web CIC tại đây.
  • Bước 2: Nhấn chọn đăng ký tài khoản bên góc phải trên cùng.
  • Bước 3: Nhập các thông tin cá nhân cần thiết được đánh dấu (*) để đăng ký tài khoản.
  • Bước 4: Nhập mã OTP được gửi đến số điện thoại đăng ký.
  • Bước 5: Sau 1 ngày, nhân viên CIC sẽ gọi điện thoại để xác thực thông tin bằng hình thức hỏi – đáp
  • Bước 6: Sau khi tài khoản được tạo thành công, kết quả đăng ký, tên đăng nhập và mật khẩu sẽ được gửi qua SMS/Email của bạn.
  • Bước 7: Đăng nhập tại đây, chọn “Khai thác báo cáo” và kiểm tra lịch sử tín dụng của bản thân tại phần Thông tin cá nhân.
Kiểm tra nợ xấu CIC

Kiểm tra nợ xấu CIC

Kiểm tra nợ xấu bằng số điện thoại trên app CIC Credit Connect

Các bạn có thể kiểm tra nợ xấu qua ứng dụng CIC (Credit Connect) của Trung tâm Thông tin Tín dụng trên cả hai nền tảng IOS và Android.

  • Bước 1: Tải ứng dụng CIC và nhấn chọn “Đăng ký”. Sau đó điền thông tin theo yêu cầu và chọn “Tiếp”.
  • Bước 2: Ứng dụng sẽ gửi mã OTP qua số điện thoại của bạn. Nhập mã OTP và nhấn “Tiếp” để hoàn tất đăng ký tài khoản. Hệ thống sẽ xét duyệt tài khoản sẽ khoảng từ 1 – 3 ngày.
  • Bước 3: Đăng nhập ứng dụng bằng cách nhập số điện thoại và mật khẩu.
  • Bước 4: Sử dụng tính năng “Khai thác báo cáo” để kiểm tra nợ xấu.
  • Bước 5: Điền đầy đủ thông tin pháp lý mà hệ thống yêu cầu để xác thực. Sau đó nhấn “Tiếp”.
  • Bước 6: Nhấn chọn lại “Khai thác báo cáo” >> Nhấn vào mục “Báo cáo tín dụng thể nhân”.

Trong bản báo cáo, hãy lưu ý mục “Mức độ rủi ro” và đối chiếu thông tin ở bảng bên dưới để kiểm tra mình có bị nợ xấu không nhé.

Kiểm tra nợ xấu bằng CMND/CCCD

Các bạn có thể đến trực tiếp ngân hàng cho vay tín dụng và kiểm tra nợ xấu bằng CMND/CCCD. Nhân viên ngân hàng tín dụng có trách nhiệm kiểm tra và thông báo kết quả bạn có đang bị nợ xấu không.

Làm thế nào để không bị nợ xấu?

Để tránh bị nợ xấu, có một số quy tắc quan trọng sau đây bạn nên tuân thủ:

  • Không vay tiền nếu bạn không có khả năng chi trả. Đánh giá kỹ năng tài chính của bạn trước khi quyết định vay, và chỉ chọn các khoản vay có thể trả lại mà không vượt quá 50% thu nhập của bạn.
  • Luôn ghi nhớ thời hạn trả nợ. Thanh toán nợ đúng hạn là quan trọng để tránh bị coi là nợ xấu; thậm chí, việc thanh toán trễ chỉ một ngày cũng có thể đưa bạn vào nhóm này.
  • Tránh vay khi lịch sử tín dụng của bạn không tốt. Nếu bạn có lịch sử nợ xấu, hãy tránh vay thêm để không làm tổn thương thêm điểm uy tín tín dụng và dễ dàng bị từ chối vay tiền.
  • Nếu bạn gặp khó khăn trong việc thanh toán đúng hạn, hãy liên hệ với ngân hàng để thảo luận về các phương án trả nợ hợp lý nhất. Tránh bất kỳ hành vi cố ý trốn nợ nào, như không liên lạc hoặc thay đổi địa chỉ, nếu không muốn đối mặt với việc ngân hàng có thể đưa bạn ra tòa án.

Nợ xấu có được xóa không, xóa bằng cách nào?

  • Nợ xấu < 10 triệu: Đây là khoản nợ có giá trị nhỏ, do đó, thường không được cung cấp trong lịch sử tín dụng nếu đã tất toán. Để xóa khoản nợ này, bạn chỉ cần thanh toán khoản vay.
  • Nợ > 10 triệu: Bạn phải thanh toán cả gốc và lãi. Sau đó, yêu cầu ngân hàng cho vay xác nhận bạn đã hoàn thành nghĩa vụ khoản vay. Sau 12 tháng kể từ khi nợ xấu được trả hết, lịch sử tín dụng sẽ trở về điểm đáp ứng đủ điều kiện cho vay.
  • Nợ lớn: Các khoản vay này sẽ được ghi nhận lịch sử trên hệ thống CIC và đánh giá điểm tín dụng. Người vay phải hoàn tất nghĩa vụ khoản vay như khoản nợ (2). Sau 5 năm kể từ khi bạn hoàn thành nghĩa vụ trả nợ, lịch sử tín dụng sẽ trở về điểm đáp ứng đủ điều kiện cho vay.

Kết luận

Kiểm tra nợ xấu là một cách hiệu quả để bảo vệ tài chính cá nhân của bạn. Bên cạnh việc kiểm tra, cách xóa nợ xấu như được chia sẻ qua bài viết từ dautu.world có thể giúp bạn đảm bảo các khoản vay của mình. Hãy thường xuyên kiểm tra tình trạng nợ xấu để đảm bảo rằng bạn có thể quản lý tài chính một cách hiệu quả trong mọi tình huống.

Tháng 9 16, 2024 8 bình luận
0 FacebookTwitterPinterestEmail
Nhà đầu tư thiên thần: Khái niệm và vai trò thực tế trong hỗ trợ các startup
Chia sẻ

Nhà đầu tư thiên thần: Khái niệm và vai trò thực tế trong hỗ trợ các startup

by Ha Vy Tháng 9 16, 2024
(1 bình chọn)

Trên con đường chinh phục ước mơ khởi nghiệp thành công, việc tìm nguồn vốn để phát triển là một thách thức lớn đối với hầu hết các startup. Nhà đầu tư thiên thần đã trở thành một trong những lựa chọn phổ biến để huy động vốn đầu tư. Nhưng nhà đầu tư thiên thần là ai? Khác biệt của họ so với nhà đầu tư mạo hiểm là gì? Bài viết dưới đây của dautu.world sẽ phân tích sâu về những điều này cùng với các lợi ích và hạn chế khi hợp tác với những “mạnh thường quân” này!

Nhà đầu tư thiên thần là gì?

Nhà đầu tư thiên thần, hay còn được gọi là nhà đầu tư hạt giống, là cá nhân hoặc tổ chức sở hữu khối tài sản ròng lớn, thường đầu tư và cung cấp hỗ trợ tài chính trong các giai đoạn đầu tiên của các công ty khởi nghiệp. Mục đích của họ là đầu tư trực tiếp vào cổ phần hoặc thông qua các khoản nợ chuyển đổi để có quyền sở hữu trong công ty.

Thuật ngữ “thiên thần” có nguồn gốc từ nhà hát Broadway, khi những người giàu có chi tiền để hỗ trợ các tác phẩm sân khấu. Thuật ngữ “nhà đầu tư thiên thần” được đưa vào sử dụng lần đầu bởi William Wetzel, người sáng lập Trung tâm Nghiên cứu Đầu tư Mạo hiểm.

Đặc điểm

Nhà đầu tư thiên thần là những cá nhân có giá trị tài sản ròng cao và tài chính vững vàng, thường tìm kiếm cơ hội đầu tư vào vốn cổ phần tư nhân. Họ chấp nhận mức độ rủi ro cao hơn so với các nhà đầu tư thị trường đại chúng, với mục tiêu tăng tỷ lệ lợi nhuận.

Thường thì những nhà đầu tư thiên thần có nguồn gốc từ gia đình kinh doanh hoặc có mạng lưới quan hệ mạnh mẽ. Họ sử dụng tài chính cá nhân để đầu tư vào giai đoạn đầu của các công ty khởi nghiệp, với các khoản đầu tư này thường chiếm tỷ lệ nhỏ trong danh mục đầu tư của họ (dưới 10%).

Điều kiện mà nhà đầu tư thiên thần đưa ra thường dễ dàng hơn và có thể đáp ứng được hơn so với các hình thức cho vay. Họ không chỉ quan tâm đến lợi nhuận mà còn tin tưởng vào ý tưởng, giải pháp hoặc sản phẩm của công ty khởi nghiệp, và họ thường đóng vai trò hỗ trợ để giúp công ty bắt đầu kinh doanh.

Đặc điểm

Đặc điểm

Do đó, các công ty khởi nghiệp thường chào đón sự hỗ trợ từ những nhà đầu tư thiên thần khi đang cần tìm nguồn vốn, vì họ tin rằng đàm phán và đạt được thoả thuận với những nhà đầu tư này thường dễ dàng hơn so với các lựa chọn tài trợ khác.

Ưu điểm và nhược điểm khi kêu gọi nhà đầu tư thiên thần

Ưu điểm

Việc huy động vốn từ nhà đầu tư thiên thần thường ít rủi ro hơn so với vay thế chấp. Những nhà đầu tư này thường không chỉ đóng vai trò tài chính mà còn tham gia cung cấp các lời khuyên chiến lược và hỗ trợ cố vấn. Do đó, các công ty khởi nghiệp có thể hưởng lợi từ sự uy tín và mối quan hệ có lợi mà họ mang lại.

Ngoài ra, những nhà đầu tư thiên thần thường sở hữu khả năng tài chính vững vàng và kinh nghiệm kinh doanh sâu rộng, cùng với một tầm nhìn chiến lược cao. Điều này giúp cho các startup mà họ đầu tư thường có tỷ lệ thành công cao hơn, nhờ vào sự kết hợp giữa vốn lực tài chính và sự hỗ trợ chuyên môn sâu sắc.

Nhược điểm

Khi các công ty startup kêu gọi nhà đầu tư thiên thần, thường có nguy cơ mất quyền kiểm soát toàn diện để đổi lấy lợi ích kinh tế. Điều này có thể dẫn đến việc phải chia sẻ một phần lớn cổ phần, thậm chí lên đến 50%, để thu hút đầu tư. Nhà đầu tư sau đó sẽ có tiếng nói quan trọng và quyền kiểm soát trong công ty trong tương lai.

Điều này cùng với đó, các công ty khởi nghiệp cũng phải đối mặt với áp lực lớn về tốc độ phát triển và đạt được tỷ lệ lợi nhuận đủ để đáp ứng kỳ vọng trong thỏa thuận gọi vốn ban đầu.

Cách nhà đầu tư thiên thần “rót” vốn

Nhà đầu tư thường đầu tư một lần để hỗ trợ công ty khởi nghiệp. Nguồn vốn này thường được sử dụng cho các hoạt động nghiên cứu và phát triển để hoàn thiện chiến lược kinh doanh. Nếu công ty phát triển thành công và có doanh thu, nhà đầu tư sẽ thu về lợi nhuận tương ứng.

Ngoài ra, nhà đầu tư có thể tiếp tục đầu tư thêm để giúp công ty vượt qua các giai đoạn khó khăn. Tuy nhiên, quyết định rót thêm vốn của nhà đầu tư thường phụ thuộc vào tiềm năng phát triển của công ty hoặc khả năng phục hồi sau những thử thách.

Điểm khác biệt giữa nhà đầu tư thiên thần và nhà đầu tư mạo hiểm

Giai đoạn đầu tư

Nhà đầu tư thiên thần thường đầu tư vào giai đoạn đầu của các công ty khởi nghiệp, khi công ty cần vốn để bắt đầu hoạt động và phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ đầu tiên. Giai đoạn này kéo dài từ cuối giai đoạn hoàn thiện công nghệ kỹ thuật cho đến khi bước vào giai đoạn gia nhập thị trường.

Ngược lại, nhà đầu tư mạo hiểm thường tập trung vào giai đoạn sau đó, khi công ty đã điều chỉnh và chứng minh được mô hình kinh doanh, cần vốn để tăng trưởng và mở rộng thị trường. Những nhà đầu tư mạo hiểm này thường hỗ trợ công ty trong quá trình tăng trưởng cho đến khi công ty sẵn sàng trở thành công ty công khai (đại chúng) hoặc có thể bị mua lại.

Mức độ rủi ro

Đúng vậy, nhà đầu tư thiên thần và nhà đầu tư mạo hiểm đều chấp nhận mức độ rủi ro cao khi đầu tư vào các công ty khởi nghiệp. Họ thường đầu tư vào giai đoạn sớm hơn nhà đầu tư mạo hiểm, do đó thường phải đối mặt với rủi ro cao hơn đối với các khoản đầu tư.

Tuy nhiên, các quỹ đầu tư mạo hiểm là hình thức quỹ đầu tư, do đó phải chịu áp lực lớn đến từ những người góp vốn vào quỹ. Do đó, trong quan hệ đầu tư, các startup thường phải đối mặt với áp lực cao hơn về doanh số từ các quỹ đầu tư mạo hiểm so với nhà đầu tư thiên thần.

Quyền ra quyết định

Nhà đầu tư thường đưa ra quyết định đầu tư độc lập, không bị chi phối bởi bất kỳ ai ngoại trừ vợ hoặc chồng (nếu có).

Trong khi đó, các quỹ đầu tư mạo hiểm thường hình thành các Ủy ban đầu tư, nơi các thành viên cùng làm việc để đưa ra quyết định khách quan về các thương vụ đầu tư. Điều này giúp đảm bảo quyết định đầu tư được xem xét từ nhiều góc độ và tận dụng sự đa dạng của kiến thức và kinh nghiệm trong Ủy ban.

Số tiền đầu tư

Số tiền đầu tư

Số tiền đầu tư

Nhà đầu tư thiên thần thường đầu tư bằng cách bỏ tiền túi ra, với mỗi khoản đầu tư thường không chiếm quá 10% trong danh mục đầu tư của họ. Thường là các cá nhân hoặc tổ chức nhỏ.

Trong khi đó, các nhà đầu tư mạo hiểm thường huy động vốn từ nhiều người để thành lập các quỹ đầu tư mạo hiểm, sau đó sử dụng số tiền này để đầu tư vào các công ty khởi nghiệp. Do đó, khả năng đầu tư của họ rất dồi dào và số tiền đầu tư có thể tăng qua từng vòng đầu tư. Các quỹ đầu tư mạo hiểm thường là các tổ chức tài chính lớn hoặc quỹ đầu tư chuyên nghiệp.

Ước tính thời gian đầu tư

Cả nhà đầu tư thiên thần và nhà đầu tư mạo hiểm đều có mục tiêu tìm kiếm cơ hội thoái vốn hoặc sự kiện tạo thanh khoản để thu hồi vốn trong khoảng thời gian từ 3 đến 5 năm. Mặc dù một số khoản đầu tư có thể cần thời gian lâu hơn để đạt được lợi nhuận, nhưng các nhà đầu tư thường mong muốn thu hồi số tiền đã đầu tư ban đầu.

Đối với các nhà đầu tư mạo hiểm, họ phải đối mặt với áp lực lớn vì các quỹ đầu tư mạo hiểm thường có vòng đời khoảng 10 năm. Sau thời gian này, các quỹ phải hoàn trả toàn bộ vốn ban đầu và lợi nhuận cho các nhà đầu tư thành viên. Do đó, việc tìm kiếm các sự kiện thoái vốn hoặc thanh khoản là vô cùng quan trọng để đáp ứng cam kết này.

Mức độ tham gia đối với Hội đồng quản trị

Khi các nhà đầu tư tham gia nhóm đầu tư, thường có một nhà đầu tư được chọn vào Hội đồng quản trị để đại diện và bảo vệ quyền lợi của các nhà đầu tư khác. Nếu nhà đầu tư này có những đóng góp quan trọng, họ sẽ tiếp tục giữ vị trí trong Hội đồng quản trị.

Trong một số trường hợp, nhà đầu tư mạo hiểm thường được chọn để đại diện cho toàn bộ nhà đầu tư trong Hội đồng quản trị. Trong khi đó, nhà đầu tư thiên thần thường đóng vai trò là người quan sát, không có quyền biểu quyết hay rút toàn bộ khỏi Hội đồng quản trị. Vai trò này giúp đảm bảo rằng họ có thể tiếp tục theo dõi và hỗ trợ công ty mà không cần chịu áp lực tham gia vào các quyết định chi tiết của Hội đồng.

Kết luận

Nhà đầu tư thiên thần đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các startup khởi nghiệp bằng cách cung cấp vốn đầu tư và cả những lời khuyên chiến lược. Các thông tin từ dautu.world đã giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò và ưu nhược điểm của nhà đầu tư thiên thần trong cộng đồng khởi nghiệp. Nếu bạn quan tâm đến các vấn đề tài chính và chứng khoán, hãy tiếp tục theo dõi các bài viết khác từ dautu.world để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé!

Tháng 9 16, 2024 8 bình luận
0 FacebookTwitterPinterestEmail
Làm chủ tiền bạc với 3 phương pháp quản lý tài chính hiệu quả
Chia sẻ

Làm chủ tiền bạc với 3 phương pháp quản lý tài chính cá nhân cực hiệu quả

by Ha Vy Tháng 9 16, 2024
(1 bình chọn)

Hãy áp dụng ngay những chiến lược quản lý tài chính cá nhân từ dautu.world để điều hành tiền bạc của bạn một cách thông minh. Để có được quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, bạn cần tìm kiếm các phương pháp tăng thu nhập ngay từ bây giờ. Đừng bỏ lỡ cơ hội ứng tuyển các vị trí công việc mới tại dautu.world để đạt được mức lương hấp dẫn!

3 phương pháp quản lý tài chính cá nhân phổ biến

Đây là những phương pháp quản lý tài chính cho cá nhân đơn giản và hiệu quả, ai cũng có thể thực hiện.

6 cái lọ

Phương pháp “6 lọ tiền” được lấy cảm hứng từ cuốn sách “Bí mật của tư duy triệu phú” của T. Harv Eker, giúp quản lý thu nhập một cách hiệu quả hơn bằng cách chia chúng thành 6 khoản với tỷ lệ phù hợp. Cụ thể như sau:

  • Lọ 1 (55% thu nhập) dành cho chi tiêu thiết yếu hàng ngày như chi phí thuê nhà, hoá đơn và giao thông vận tải.
  • Lọ 2 (10% thu nhập) để đầu tư, tạo ra nguồn thu nhập thụ động trong tương lai, giúp duy trì cuộc sống tự do.
  • Lọ 3 (10% thu nhập) để tiết kiệm dài hạn, tích lũy cho những mục đích như mua xe, mua nhà hoặc đầu tư vào giáo dục cho con cái.
  • Lọ 4 (10% thu nhập) dành cho việc học hành và phát triển bản thân, bao gồm các khoản chi cho việc học tập kỹ năng mới và sách vở.
  • Lọ 5 (10% thu nhập) dành để thưởng cho bản thân hoặc giải trí, bao gồm các khoản chi cho những bữa ăn ngon, sở thích cá nhân và các chuyến du lịch.
  • Lọ 6 (5% thu nhập) là khoản để cho đi, bao gồm các khoản quyên góp và hỗ trợ xã hội, mang lại niềm vui và hạnh phúc không chỉ cho người nhận mà còn cho bản thân.

Đây là cách sắp xếp tiền bạc giúp bạn kiểm soát chi tiêu và đầu tư một cách có hệ thống và hiệu quả.

Quản lý tài chính cá nhân bằng phương pháp 50/20/30

Phương pháp quản lý tài chính cá nhân 50/20/30 là một trong những phương thức phổ biến giúp các cá nhân tổ chức và kiểm soát chi tiêu một cách hiệu quả. Quy tắc này chia nguồn thu nhập thành ba phần chính:

  • 50% dành cho các nhu cầu thiết yếu hàng ngày như tiền thuê nhà, chi phí ăn uống, giao thông vận tải, điện nước, và các chi phí cần thiết khác.
  • 20% dành để tiết kiệm và đầu tư, bao gồm việc tích lũy tiền dự phòng cho các tình huống khẩn cấp và đầu tư để tạo ra thu nhập thụ động trong tương lai.
  • 30% dành cho các nhu cầu và mong muốn cá nhân như học tập, du lịch, mua sắm và các hoạt động giải trí.
Quản lý tài chính cá nhân bằng phương pháp 50/20/30

Quản lý tài chính cá nhân bằng phương pháp 50/20/30

Để áp dụng phương pháp này một cách hiệu quả, bạn nên xem xét và thực hiện các lưu ý sau:

  • Liệt kê và đánh giá các khoản chi tiêu hiện tại để xác định những khoản chi cần thiết và có thể cắt giảm.
  • Lập kế hoạch dài hạn nhằm đạt được các mục tiêu như mua nhà, mua xe, và chuẩn bị cho nghỉ hưu sớm, từ đó khuyến khích quá trình tiết kiệm và đầu tư.
  • Tính toán và phân bổ chi tiêu theo tỷ lệ đã đề ra, phân chia các khoản chi tiêu vào các tài khoản khác nhau để giúp duy trì sự cân bằng trong tài chính cá nhân.

Phương pháp 50/20/30 dễ nhớ và đơn giản, phù hợp với mọi người. Tuy nhiên, để thành công, bạn cần có sự kỷ luật cao và chú ý đặc biệt đến các khoản chi tiêu để tránh tình trạng chi tiêu vượt quá mức cho một trong ba hạng mục này, gây ra mất cân bằng trong quản lý tài chính cá nhân.

Kakeibo (cuốn sổ cái)

Kakeibo, hay cuốn sổ cái trong tiếng Nhật, là một phương pháp quản lý tài chính cá nhân nổi tiếng, nổi bật với việc ghi chép chi tiêu và thu nhập hàng tháng để giúp người sử dụng hiểu rõ hơn về cách mình sử dụng tiền bạc và tìm ra các cách điều chỉnh để chi tiêu một cách hiệu quả hơn.

Để bắt đầu áp dụng phương pháp này, bạn chỉ cần một cuốn sổ ghi chép hoặc một nơi để ghi lại toàn bộ các khoản thu nhập và chi tiêu của mình. Sau đó, bạn có thể tự suy ngẫm, đánh giá và điều chỉnh thói quen chi tiêu sao cho phù hợp với tình hình tài chính của mình nhất. Phương pháp Kakeibo không chỉ giúp bạn xây dựng thói quen kiểm soát tài chính mà còn thúc đẩy lối sống chậm lại, giúp bạn hiểu rõ hơn về mối quan hệ của mình với tiền bạc và dần dần kiểm soát được thói quen chi tiêu.

Theo phương pháp này, vào đầu mỗi tháng, bạn lập một ngân sách chi dự kiến gồm các khoản chi cố định và chi phát sinh. Sau đó, bạn ghi chép các khoản chi tiêu hàng ngày, dù là nhỏ nhặt nhất. Để dễ theo dõi, bạn có thể phân loại các khoản chi tiêu thành 4 loại chính như chi tiêu thiết yếu hàng tháng, sở thích, chi tiêu cho giáo dục và học tập, và chi phát sinh.

Để thành công với phương pháp Kakeibo, bạn cần có tính tỉ mỉ và kiên trì hàng ngày để tránh sai sót trong ghi chép. Ngoài ra, người Nhật còn áp dụng một số quy tắc hữu ích để đánh giá và cân nhắc nhu cầu chi tiêu:

  • Quy tắc 10 giây: Trước khi mua bất kỳ món đồ cần thiết nào, bạn nên lập danh sách tại nhà và khi đi mua sắm, nếu có món đồ nào nằm ngoài danh sách, hãy đợi ít nhất 10 giây để suy nghĩ liệu món đồ đó có thực sự cần thiết hay không.
  • Quy tắc 30 ngày: Nếu bạn đang cân nhắc mua một món đồ có giá trị lớn mà không chắc chắn về nhu cầu thực sự của nó, hãy đợi ít nhất 30 ngày trước khi quyết định mua. Trong khoảng thời gian này, nếu bạn không cảm thấy món đồ đó quan trọng nữa, bạn có thể từ bỏ ý định mua sắm này, giúp giảm thiểu lãng phí tài chính.
  • Dự trữ khẩn cấp: Luôn có một khoản tiền dự phòng để sử dụng trong những tình huống khẩn cấp và bất ngờ trong cuộc sống. Bằng cách tuân thủ chặt chẽ phương pháp Kakeibo, bạn có thể tích lũy được một khoản tiền dự phòng đủ để giải quyết các vấn đề phát sinh không lường trước.

Phương pháp Kakeibo không chỉ là một công cụ quản lý tài chính mà còn là một phương thức giúp bạn cân bằng cuộc sống và nâng cao nhận thức về tài chính cá nhân.

App quản lý tài chính cá nhân

Cuối cùng, để thực sự bắt tay vào hành trình làm chủ tài chính cá nhân, chúng tôi giới thiệu tới bạn những công cụ (ứng dụng) giúp bạn theo dõi chi tiêu, quản lý tài chính tốt hơn.

Money Mate

Ứng dụng này giúp bạn thiết lập chi tiêu, lên kế hoạch tiết kiệm tiền cho mục tiêu cá nhân trong tương lai. Những ưu điểm của ứng dụng này gồm:

  • Nhắc nhở số tiền chi tiêu mỗi ngày để đạt mục tiêu tiết kiệm hiệu quả.
  • Cập nhật hoạt động chi tiêu nhanh chóng kèm ghi chú chi tiết.
  • Theo dõi tổng quan mức chi tiêu qua biểu đồ.
  • Thông báo những giao dịch đến kỳ hạn,

Link tải: Android (hiện ứng dụng này chưa có trên IOS).

Money Lover

Đây là ứng dụng có giao diện thân thiện và dễ sử dụng. Money Lover giúp bạn quản lý, phân loại thu nhập, chi tiêu, theo sát tình hình tài chính cá nhân hiệu quả.

Ưu điểm của Money Lover gồm:

  • Nhập thông tin giao dịch dễ dàng theo nhiều hình thức: nhập tay, scan hoá đơn, sao kê ngân hàng, cập nhật qua giao dịch ngân hàng.
  • Theo dõi nguồn thu chi đơn giản cả tiền mặt và tài khoản ngân hàng.
  • Thống kê thành biểu đồ cho phép nhìn tổng quan mức thu chi.

Link tải: Android và IOS

Sổ Thu Chi MISA

Sổ Thu Chi MISA

Sổ Thu Chi MISA

Đây là ứng dụng được phát hành bởi công ty CP Misa cho phép ghi chép, quản lý hoạt động chi tiêu tài chính đơn giản nhưng hiệu quả. Với sổ thu chi Misa, bạn có thể ghi chép chi tiêu hàng ngày, lập kế hoạch tiết kiệm, quản lý nhiều ví và tài khoản.

Ứng dụng có giao diện tiếng Việt thân thiện, hoàn toàn miễn phí. Đây được xem là một trong số những ứng dụng về quản lý chi tiêu được ưa chuộng hiện nay.

Link tải: Android và IOS

HomeBudget

Ứng dụng ghi chép, theo dõi và phân bổ tài chính ngay trên điện thoại giúp bạn thực hiện các phương pháp quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn.

Với Homebudget, bạn có thể theo dõi số dư tài khoản, chụp ảnh hoá đơn, biên lai, ghi chú lên các thẻ tab riêng. Ứng dụng cũng biểu đồ cho phép bạn theo dõi số dư tài chính cần quản lý hiệu quả.  Tuy nhiên, đây là ứng dụng bạn cần trả phí để sử dụng.

Link tải: Android và IOS

Lời kết

Dautu.world đã chia sẻ những kiến thức cơ bản về quản lý tài chính, đồng thời giới thiệu các khoá học, sách và ứng dụng hữu ích để bạn mở rộng hiểu biết về tài chính cá nhân và sẵn sàng tự mình điều hành tài chính.

Như mọi thành tựu, việc làm chủ tài chính cá nhân và tiến bước tới tự do tài chính là một quá trình. Hy vọng rằng những chia sẻ từ dautu.world sẽ trang bị cho bạn đủ công cụ cơ bản để bạn tự tin khởi đầu hành trình này.

 

Tháng 9 16, 2024 3 bình luận
0 FacebookTwitterPinterestEmail
Thanh khoản là gì và cách dự đoán tính thanh khoản
Chia sẻ

Thanh khoản là gì và cách dự đoán tính thanh khoản

by Ha Vy Tháng 9 16, 2024
(1 bình chọn)

“Thanh khoản” là một khái niệm phổ biến và cực kỳ quan trọng trong lĩnh vực đầu tư tài chính. Tính thanh khoản đại diện cho khả năng chuyển đổi một tài sản hoặc một khoản đầu tư thành tiền mặt một cách nhanh chóng mà không làm mất đi giá trị của nó. Đối với những nhà đầu tư mới, việc hiểu rõ và nắm vững ý nghĩa của thanh khoản là vô cùng quan trọng để giảm thiểu rủi ro khi đầu tư.

Hãy cùng dautu.world tìm hiểu tất tần tật về thanh khoản, bao gồm định nghĩa, tầm quan trọng, và cách áp dụng nó vào chiến lược đầu tư cá nhân trong bài viết dưới đây. Thông qua việc nắm vững các kiến thức này, bạn sẽ có thể trang bị cho mình những kỹ năng cần thiết để đầu tư một cách an toàn và hiệu quả hơn.

Thanh khoản là gì?

Thanh khoản trong tiếng Anh được gọi là “Liquidity”, là một thuật ngữ dùng để mô tả mức độ dễ dàng trong việc mua và bán một sản phẩm hoặc tài sản trên thị trường mà không gây ra biến động đáng kể đối với giá cả của tài sản đó. Tính thanh khoản phản ánh khả năng chuyển đổi một tài sản hoặc sản phẩm thành tiền mặt một cách nhanh chóng và ít ảnh hưởng đến giá trị của nó.

Tiền mặt có mức thanh khoản cao nhất vì nó có thể được “bán” ngay lập tức mà không làm thay đổi giá trị trên thị trường. Điều này có nghĩa là tiền mặt luôn sẵn sàng để sử dụng hoặc đầu tư vào các cơ hội khác mà không gặp phải trở ngại về giá cả. Ngược lại, các tài sản như bất động sản, máy móc và thiết bị thường có mức thanh khoản thấp hơn. Việc chuyển đổi những tài sản này thành tiền mặt đòi hỏi một khoảng thời gian và có thể làm thay đổi giá trị của chúng do các yếu tố như thời gian bán, tình trạng thị trường và sự khan hiếm của người mua.

Thanh khoản là gì

Thanh khoản là gì

Thanh khoản thị trường là gì?

Thị trường là nơi tập trung đông đảo người mua và người bán tham gia vào các hoạt động giao dịch và trao đổi tài sản. Thanh khoản thị trường đề cập đến mức độ sẵn sàng giao dịch của toàn bộ thị trường, giúp tài sản được giao dịch với giá ổn định và minh bạch.

Thị trường chứng khoán thường có thanh khoản thị trường cao. Khi một sàn giao dịch có khối lượng giao dịch lớn mà không bị ảnh hưởng bởi hoạt động bán ra, giá mua của người mua và giá bán của người bán thường gần nhau. Điều này giúp nhà đầu tư không cần phải hy sinh lợi nhuận để bán tài sản nhanh chóng. Khi chênh lệch giữa giá mua và giá bán thu hẹp, thị trường có mức độ thanh khoản cao hơn; ngược lại, khi chênh lệch ngày càng lớn, thanh khoản sẽ kém đi.

Thị trường bất động sản thường có mức độ thanh khoản thấp hơn so với thị trường chứng khoán. Sự thanh khoản của các thị trường khác như tiền tệ, phái sinh hoặc hàng hóa sẽ phụ thuộc vào quy mô và số lượng các yếu tố kinh tế tham gia vào thị trường. Những thị trường có nhiều người tham gia và giao dịch diễn ra thường xuyên sẽ có thanh khoản cao hơn, trong khi các thị trường ít giao dịch hoặc có tính đặc thù cao sẽ có thanh khoản thấp hơn.

Mất thanh khoản là gì?

Mất thanh khoản là tình trạng mà một tài sản hoặc một thị trường gặp phải khi khả năng mua bán bị giảm đáng kể, dẫn đến việc giao dịch trở nên khó khăn và chi phí giao dịch tăng cao. Tình trạng này có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, chẳng hạn như không đủ người muốn mua hoặc bán tài sản, thiếu hụt thông tin, hoặc sự không chắc chắn trong thị trường.

Việc mất thanh khoản không chỉ ảnh hưởng đến các nhà đầu tư cá nhân mà còn có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho toàn bộ hệ thống tài chính, làm giảm lòng tin của nhà đầu tư và gây ra khủng hoảng tài chính. Do đó, việc theo dõi và quản lý thanh khoản là yếu tố quan trọng để duy trì sự ổn định và hiệu quả của thị trường.

Đặc điểm của thanh khoản là gì?

  • Tính thanh khoản cao đồng nghĩa với việc tài sản dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt mà không gặp khó khăn hay mất giá trị.
  • Tài sản có thanh khoản cao sẽ thu hút nhiều người muốn mua và bán, tạo ra sự cạnh tranh giữa người mua và người bán, từ đó tạo ra thị trường hoạt động hiệu quả.
  • Tính thanh khoản cao thường đi kèm với thời gian giao dịch nhanh.
  • Mức độ thanh khoản cao thường đi kèm với chi phí giao dịch thấp, bởi vì cạnh tranh giữa người mua và người bán giúp làm giảm các khoản phí giao dịch.
  • Thị trường có tính thanh khoản cao thường đi kèm với sự minh bạch cao, giúp người tham gia thị trường dễ dàng tiếp cận thông tin và đưa ra các quyết định giao dịch hiệu quả.
Đặc điểm của thanh khoản là gì

Đặc điểm của thanh khoản là gì

Ý nghĩa của thanh khoản là gì?

Đối với doanh nghiệp 

  • Bảo đảm tài chính: Tính thanh khoản hỗ trợ doanh nghiệp trong việc xác định và quản lý tài sản. Nhờ vào tính thanh khoản, doanh nghiệp có thể kiểm soát dòng tiền một cách hiệu quả, đảm bảo khả năng duy trì hoạt động kinh doanh liên tục và đối phó với các chi phí phát sinh một cách linh hoạt.
  • Mở rộng phạm vi đầu tư: Việc nhận biết tính thanh khoản giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về tình hình tài chính hiện tại của mình. Nếu kết quả kinh doanh thuận lợi và có kế hoạch tài chính rõ ràng, doanh nghiệp có thể mở rộng hoạt động đầu tư vào các lĩnh vực mới, tăng cường sự phát triển và mở rộng thị phần.
  • Nâng cao uy tín: Việc hiểu rõ và quản lý tốt tính thanh khoản của sản phẩm và tài sản không chỉ giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả mà còn thể hiện sự minh bạch và rõ ràng trong quản lý tài chính. Điều này giúp nâng cao uy tín của doanh nghiệp trong mắt các nhà đầu tư, đối tác và khách hàng, tạo dựng niềm tin và sự tin tưởng.
  • Giảm thiểu rủi ro: Trong lĩnh vực kinh doanh, không ai có thể đảm bảo được tình hình thị trường và hoạt động kinh doanh trong tương lai. Tuy nhiên, việc nhận biết và quản lý tốt tính thanh khoản của các loại tài sản sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc thiếu hụt tiền mặt hoặc phải bán tài sản dưới giá trị thực. Điều này đặc biệt quan trọng trong những giai đoạn kinh tế khó khăn hoặc biến động.

Đối với ngân hàng, chủ nợ, nhà đầu tư

  • Đối với ngân hàng: Thông qua tính thanh khoản, ngân hàng có thể đảm bảo luôn có dòng tiền đủ để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng, bất kể tình hình thị trường ra sao. Điều này giúp ngân hàng duy trì uy tín và ổn định tài chính, đồng thời tạo sự tin tưởng cho khách hàng khi biết rằng họ có thể rút tiền hoặc thực hiện các giao dịch bất cứ lúc nào.
  • Đối với người vay: Tính thanh khoản giúp người vay có khả năng thanh toán kịp thời cho chủ nợ hoặc ngân hàng trong trường hợp họ gặp khó khăn về tài chính. Hơn nữa, tính thanh khoản tạo cơ hội cho người vay sử dụng tài sản để đảm bảo vay vốn thông qua hình thức thế chấp. Khi tài sản có tính thanh khoản cao, người vay có thể dễ dàng chuyển đổi chúng thành tiền mặt để trả nợ hoặc đáp ứng các nhu cầu tài chính khẩn cấp.
  • Đối với nhà đầu tư: Tính thanh khoản giúp nhà đầu tư quản lý rủi ro và đưa ra các quyết định đầu tư có hệ thống và linh hoạt. Nhà đầu tư có thể dễ dàng mua và bán các tài sản trong danh mục đầu tư của mình mà không lo lắng về việc ảnh hưởng đến giá trị thị trường của các tài sản đó. Điều này tăng khả năng thành công trong các giao dịch, cho phép nhà đầu tư tối ưu hóa lợi nhuận và điều chỉnh chiến lược đầu tư phù hợp với tình hình thị trường.

Các loại tài sản theo mức độ thanh khoản

Tiền mặt và các tài khoản ngân hàng

Đây là các tài sản có mức độ thanh khoản cao nhất, vì chúng có thể được sử dụng ngay lập tức để thanh toán các khoản nợ và chi phí.

Chứng khoán và các công cụ tài chính có thể chuyển đổi ngay lập tức

Đây là các tài sản có mức độ thanh khoản cao bao gồm cổ phiếu, trái phiếu và quỹ đầu tư có thể bán ra để thu hồi vốn.

Các khoản đầu tư dài hạn

Đây là các tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt sau một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ: địa ốc, các khoản đầu tư vào doanh nghiệp, quỹ đầu tư có thể bán ra trong một khoảng thời gian dài.

Các tài sản cố định

Đây là các tài sản có giá trị lớn và được sử dụng trong thời gian dài, nhưng mức độ thanh khoản thấp hơn so với các loại tài sản khác.

Các tài sản khác

Bao gồm các tài sản khó tính toán giá trị hoặc khó bán ra như bảo hiểm nhân thọ, các tài sản sở hữu chung và các tài sản không có giá trị thị trường rõ ràng.

Các yếu tố ảnh hưởng đến thanh khoản

Các chỉ số tài chính của doanh nghiệp

Những chỉ số này trực tiếp phản ánh tình hình hoạt động của doanh nghiệp trên thị trường. Doanh nghiệp có kết quả kinh doanh tích cực và tốc độ tăng trưởng cao thường sở hữu các sản phẩm với tính thanh khoản cao.

Chẳng hạn, chỉ số P/E (tỷ lệ giá cổ phiếu trên lợi nhuận) có tác động mạnh đến tính thanh khoản của cổ phiếu. Cổ phiếu có P/E cao hơn mức trung bình của thị trường thường được đánh giá là có tính thanh khoản cao, do chúng thu hút nhiều nhà đầu tư nhờ vào tiềm năng lợi nhuận lớn.

Các chỉ số tài chính của doanh nghiệp

Các chỉ số tài chính của doanh nghiệp

Các chính sách, quy định của Nhà nước

Hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp luôn phải tuân thủ và chịu ảnh hưởng từ các chính sách và quy định của cơ quan quản lý Nhà nước. Khi các chính sách được thiết kế để hỗ trợ và thúc đẩy sự phát triển của thị trường, tính thanh khoản thường sẽ cao hơn. Ngược lại, nếu chính sách có tác động hạn chế hoặc khiến thị trường suy thoái, tính thanh khoản sẽ giảm sút.

Ví dụ, việc ban hành chỉ thị số 03 năm 2007 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã gây ra cú sốc cho thị trường chứng khoán, dẫn đến sự sụt giảm mạnh mẽ và làm giảm tính thanh khoản của thị trường.

Tâm lý của nhà đầu tư

Các nhà đầu tư có thể được phân chia thành nhiều nhóm, bao gồm đầu tư ngắn hạn, trung hạn và dài hạn. Trong quá trình giao dịch trên thị trường, nhà đầu tư ngắn hạn thường phản ứng nhanh chóng và chỉ quan tâm đến biến động ngắn hạn của thị trường. Họ có xu hướng tránh rủi ro và thường rất nhạy bén với tâm lý thị trường khi đưa ra quyết định đầu tư. Những biến động nhỏ trong thị trường có thể dẫn đến các hành động mua bán tức thời từ nhóm nhà đầu tư này, góp phần vào sự biến động ngắn hạn của thị trường.

Công thức tính thanh khoản là gì?

Tỷ số thanh khoản hiện thời

Tỷ số thanh khoản hiện thời = Tài sản lưu động / Nợ ngắn hạn

Trong đó:

  • Tài sản lưu động là các tài sản có khả năng chuyển đổi thành tiền mặt trong thời gian ngắn, bao gồm tiền mặt và nguyên vật liệu sản xuất.
  • Nợ ngắn hạn là số tiền mà doanh nghiệp phải trả trong vòng 1 năm hoặc chu kỳ sản xuất. 
  • Nếu tỷ số thanh khoản hiện thời nhỏ hơn 1, đồng nghĩa với việc doanh nghiệp có khả năng trả nợ kém; ngược lại, nếu tỷ số lớn hơn 1, doanh nghiệp có khả năng thanh toán nợ.

Ví dụ 1: Doanh nghiệp A có tài sản lưu động là 300 triệu VNĐ và nợ ngắn hạn là 500 triệu VNĐ. Tỷ số thanh khoản hiện thời của doanh nghiệp A là 0.6, cho thấy khả năng trả nợ kém.

Ví dụ 2: Doanh nghiệp B có tài sản lưu động là 500 triệu VNĐ và nợ ngắn hạn là 400 triệu VNĐ. Tỷ số thanh khoản hiện thời của doanh nghiệp B là 1.25, cho thấy khả năng thanh toán nợ.

Tỷ số thanh khoản nhanh

Tỷ số thanh khoản nhanh = (Tài sản lưu động – Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn

Hoặc Tỷ số thanh khoản nhanh = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn

Nếu tỷ số này nhỏ hơn 0.5, doanh nghiệp có khả năng thanh toán thấp; trong khoảng từ 0.5 đến 1, doanh nghiệp có khả năng thanh toán cao.

Ví dụ 1: Doanh nghiệp A có tài sản lưu động là 700 triệu VNĐ và hàng tồn kho là 500 triệu VNĐ. Khoản nợ ngắn hạn là 300 triệu VNĐ. Tỷ số thanh khoản nhanh của doanh nghiệp A là 0.66, cho thấy khả năng thanh toán cao.

Ví dụ 2: Doanh nghiệp B có tài sản lưu động là 700 triệu VNĐ, hàng tồn kho là 500 triệu VNĐ và nợ ngắn hạn là 500 triệu VNĐ. Tỷ số thanh khoản nhanh của doanh nghiệp B là 0.4, cho thấy khả năng thanh toán thấp.

Tỷ số khả năng thanh toán tức thời

Tỷ số khả năng thanh toán tức thời = Vốn bằng tiền / Nợ ngắn hạn

Được tính bằng cách chia vốn bằng tiền cho nợ ngắn hạn. Tỷ số này cho biết khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp bằng tiền mặt.

Một số khái niệm khác về thanh khoản

Bẫy thanh khoản là gì?

Hiện tượng bẫy thanh khoản (liquidity trap) xảy ra khi lãi suất và lượng tiền trong nền kinh tế ở mức thấp, dẫn đến sự ưu tiên giữ tiền mặt thay vì đầu tư để tạo lợi nhuận.

Trong hoàn cảnh này, chính sách tiền tệ của các cơ quan quản lý nhà nước trở nên vô hiệu do lãi suất thấp, khiến người dân không có động lực để đầu tư vào các hoạt động sản xuất và kinh doanh. Hiện tượng này thúc đẩy các cơ quan tiền tệ phải áp dụng các biện pháp khác nhằm kích thích nhu cầu đầu tư và tiêu dùng.

Một số nguyên nhân gây ra hiện tượng bẫy thanh khoản bao gồm nền kinh tế suy thoái, sự giảm thu nhập hoặc thay đổi trong thói quen tiêu dùng của người dân, dẫn đến việc họ tiêu thụ ít hơn và tiết kiệm nhiều hơn trong thời điểm lãi suất thấp.

Rủi ro thanh khoản là gì?

Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) là khả năng mà tài sản không thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt. Tình trạng này có thể gây ra tác động lớn đối với doanh nghiệp, nhà đầu tư hoặc tổ chức tài chính do khả năng không thể thanh toán các khoản nợ kịp thời, dẫn đến tổn thất đến hoạt động kinh doanh và tài chính.

Các dạng rủi ro thanh khoản bao gồm:

  • Rủi ro thị trường: Biến động trên thị trường có thể làm giảm nguồn cung và cầu của tài sản, từ đó làm giảm giá và tính thanh khoản của chúng.
  • Rủi ro thay đổi lãi suất: Sự giảm lãi suất có thể khiến các nhà đầu tư không còn quan tâm đến các loại đầu tư như cổ phiếu hoặc trái phiếu, ảnh hưởng đến tính thanh khoản của các thị trường tài chính.
  • Rủi ro thanh toán: Khả năng thanh khoản kém có thể gây ra các tác động tiêu cực đến tài chính, đặc biệt là khả năng không thể thanh toán các khoản nợ hoặc các khoản thanh toán cần thiết.
  • Rủi ro hoạt động: Các hoạt động kinh doanh không như dự định có thể dẫn đến việc tích lũy lượng hàng tồn lớn mà không thể xử lý được trong thời gian ngắn, từ đó làm giảm tính thanh khoản của doanh nghiệp hoặc tổ chức tài chính.

Những rủi ro này cần được các nhà đầu tư và doanh nghiệp quản lý và đánh giá thường xuyên để đối phó và giảm thiểu các tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh và tài chính của họ.

Rủi ro thanh khoản là gì

Rủi ro thanh khoản là gì

Các giải pháp quản lý rủi ro thanh khoản là gì?

  • Bảo đảm dòng tiền: Tổ chức hoặc cá nhân cần duy trì lượng tiền mặt đủ để đối phó với các rủi ro.
  • Đa dạng hóa đầu tư: Đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau có thể giúp tích lũy và giảm thiểu rủi ro thanh khoản.
  • Sử dụng các công cụ hỗ trợ vốn: Công cụ tái vay vốn từ Ngân hàng Nhà nước có thể hỗ trợ về vốn và tiện lợi thanh toán cho các tổ chức tín dụng.
  • Cập nhật thông tin thị trường: Quản lý cần thường xuyên cập nhật thông tin từ các nguồn đáng tin cậy để đối phó với biến động và tránh rơi vào tình trạng FOMO (Fear of Missing Out).
  • Lên kế hoạch quản lý rủi ro tài chính: Doanh nghiệp cần xác định rõ các rủi ro và tìm kiếm giải pháp phù hợp. Đồng thời, cần giải quyết nguyên nhân từ gốc rễ để tránh tác động tiêu cực.

Kết luận

Thanh khoản đóng vai trò quan trọng trong hệ thống kinh tế, và vì vậy, việc đảm bảo tính thanh khoản luôn là ưu tiên hàng đầu đối với các nhà quản lý.

Hy vọng những thông tin về thanh khoản đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ này, từ đó có thể đưa ra những quyết định đầu tư phù hợp nhất. Chúc bạn luôn thành công! Hãy tiếp tục đọc các bài viết hữu ích khác trên dautu.world để có thêm thông tin bổ ích.

 

Tháng 9 16, 2024 2 bình luận
0 FacebookTwitterPinterestEmail
Chủ đầu tư là gì? Trách nhiệm và quyền hạn của chủ đầu tư
Chia sẻ

Chủ đầu tư là gì? Trách nhiệm và quyền hạn của chủ đầu tư

by Ha Vy Tháng 9 16, 2024
(1 bình chọn)

Bạn đang tò mò về vai trò của chủ đầu tư trong quá trình xây dựng và thi công công trình? Bạn muốn hiểu rõ hơn về các trách nhiệm và quyền lợi của họ? Qua bài viết này, dautu.world sẽ giúp bạn giải đáp những câu hỏi này một cách chi tiết và rõ ràng. Cùng khám phá nhé!

Chủ đầu tư là ai?

Theo Luật Đấu Thầu năm 2013, chủ đầu tư được hiểu là một tổ chức sở hữu vốn hoặc được giao thay mặt chủ sở hữu, tổ chức vay vốn để quản lý việc thực hiện dự án. Trái lại, theo Luật Xây dựng 2014, chủ đầu tư bao gồm các cá nhân, tổ chức, hoặc cơ quan sở hữu vốn, vay vốn hoặc được giao để trực tiếp quản lý và vận hành bất động sản hoặc tài sản khác, sử dụng nguồn vốn để thực hiện các hoạt động đầu tư.

Vai trò, trách nhiệm của chủ đầu tư là gì?

Vai trò

Thông thường, vai trò của chủ đầu tư sẽ phụ thuộc vào từng loại hình dự án cụ thể. Với các dự án như tòa nhà chung cư hay văn phòng, chủ đầu tư thường đảm nhận các vai trò sau:

  • Đại diện cho người đầu tư để tư vấn và đưa ra các phương án quản lý cho tòa nhà văn phòng hoặc chung cư.
  • Trực tiếp giám sát và kiểm tra các giai đoạn từ thiết kế đến thi công của công trình.

Thông qua vai trò này, chủ đầu tư đảm bảo rằng dự án được thực hiện đúng theo quy định và đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật cũng như các tiêu chuẩn chất lượng đã được đề ra.

Trách nhiệm

Trách nhiệm của chủ đầu tư trong dự án xây dựng, đặc biệt là tòa nhà, được quy định rõ trong Luật Xây dựng 2014, Điều 112, bao gồm các nhiệm vụ sau:

  • Lựa chọn các tổ chức, cá nhân đảm bảo điều kiện và năng lực để thực hiện thi công, giám sát, kiểm nghiệm chất lượng công trình.
  • Thông báo cho các nhà thầu về nhiệm vụ và quyền hạn của các cá nhân trong hệ thống quản lý chất lượng công trình.
  • Kiểm tra các điều kiện để xây dựng công trình theo quy định tại Điều 72 Luật Xây dựng.
  • Kiểm tra sự phù hợp của nhà thầu với hồ sơ thi công và hợp đồng xây dựng.
  • Đảm bảo huy động và bố trí nhân lực thi công dự án theo hợp đồng đã ký kết.
Trách nhiệm

Trách nhiệm

  • Giám sát và kiểm tra quá trình thi công của nhà thầu, bao gồm vật liệu, thiết bị lắp đặt, biện pháp thi công, tài liệu nghiệm thu.
  • Tuân thủ các quy định bảo vệ môi trường trong quá trình thi công.
  • Tổ chức kiểm định chất lượng các hạng mục công trình khi có nghi ngờ hoặc theo yêu cầu của cơ quan nhà nước.
  • Nghiệm thu công trình sau khi hoàn thành.
  • Ra quyết định tạm dừng hoặc đình chỉ thi công nếu phát hiện vấn đề về chất lượng, kỹ thuật, an toàn, vệ sinh không đảm bảo.
  • Giải quyết các vướng mắc, sự cố phát sinh trong quá trình thi công.
  • Lập báo cáo khi công trình hoàn thành và được đưa vào sử dụng, hoặc khi yêu cầu từ cơ quan nhà nước.
  • Thuê nhà thầu tư vấn, giám sát các công việc theo các quy định cụ thể.

Những trách nhiệm này đảm bảo rằng chủ đầu tư có trách nhiệm chính xác và toàn diện trong việc quản lý và đảm bảo chất lượng công trình xây dựng.

Quyền và nghĩa vụ của chủ đầu tư trong xây dựng

Các quyền và nghĩa vụ của chủ đầu tư trong xây dựng, dựa trên các quy định của Luật Xây dựng và các văn bản pháp luật liên quan, bao gồm:

Quyền của chủ đầu tư

  • Tiến hành thi công công trình: Chủ đầu tư có quyền tự thực hiện việc xây dựng nếu có đủ năng lực, hoặc lựa chọn nhà thầu để thực hiện.
  • Đàm phán và ký kết hợp đồng: Chủ đầu tư có quyền đàm phán và ký kết hợp đồng với nhà thầu để tiến hành xây dựng. Họ cũng có quyền giám sát quá trình thi công và yêu cầu nhà thầu thực hiện công trình đúng như cam kết.
  • Kiểm tra và chấp thuận biện pháp thi công: Chủ đầu tư có quyền kiểm tra, xem xét và chấp thuận các biện pháp thi công để đảm bảo an toàn, vệ sinh môi trường trong quá trình xây dựng.
  • Chấm dứt hoặc đình chỉ hợp đồng: Chủ đầu tư có quyền chấm dứt hoặc đình chỉ hợp đồng với nhà thầu thi công nếu nhà thầu vi phạm các điều khoản trong hợp đồng hoặc không tuân thủ các quy định pháp luật.
  • Yêu cầu khắc phục và dừng thi công: Chủ đầu tư có quyền yêu cầu nhà thầu tiến hành các biện pháp khắc phục và dừng thi công nếu phát hiện vi phạm các quy định về chất lượng, an toàn và vệ sinh trong quá trình xây dựng.
  • Yêu cầu phối hợp: Chủ đầu tư có quyền yêu cầu các cá nhân, tổ chức liên quan khác phối hợp để thực hiện công việc trong quá trình thi công, xây dựng.

Nghĩa vụ của chủ đầu tư

  • Tuân thủ các quy định pháp luật: Chủ đầu tư có nghĩa vụ tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến xây dựng và bảo vệ môi trường.
  • Đảm bảo chất lượng công trình: Chủ đầu tư phải đảm bảo chất lượng công trình theo quy định và cam kết trong hợp đồng.
  • Báo cáo và thông báo: Chủ đầu tư có nghĩa vụ lập báo cáo khi công trình hoàn thành và thông báo đột xuất khi cần thiết theo yêu cầu của cơ quan nhà nước.
  • Thanh toán cho nhà thầu: Chủ đầu tư phải thanh toán cho nhà thầu đúng theo thỏa thuận trong hợp đồng sau khi công việc được nghiệm thu và chấp thuận.
  • Giải quyết tranh chấp: Chủ đầu tư có nghĩa vụ giải quyết các tranh chấp liên quan đến thi công và xây dựng theo quy định của pháp luật.

Những quyền và nghĩa vụ này đảm bảo hoạt động xây dựng được thực hiện một cách hiệu quả, đồng thời bảo vệ các lợi ích chung của cộng đồng và môi trường.

Quyền hạn đặc biệt của chủ đầu tư

Quyền hạn đặc biệt đầu tiên của chủ đầu tư là thẩm định và phê duyệt các ý tưởng thiết kế, dự trù chi phí vận hành tòa nhà hoặc dự án. Đồng thời, chủ đầu tư có quyền ký kết hợp đồng với nhà thầu để bắt đầu quá trình xây dựng. Sau khi dự án hoàn thành, chủ đầu tư cũng là người chịu trách nhiệm nghiệm thu để quyết định việc đưa dự án vào khai thác và sử dụng.

Cách nhận biết chủ đầu tư uy tín hay không?

Cách nhận biết chủ đầu tư uy tín hay không

Cách nhận biết chủ đầu tư uy tín hay không

Một chủ đầu tư uy tín sẽ quyết định đến tính khả thi cũng như tiềm năng của dự án. Do đó, trước khi có ý định đầu tư hay thuê một tòa nhà, căn hộ nào đó, bạn hãy tìm hiểu thật kỹ các thông tin về nhà đầu tư của dự án đó. Dưới đây là một số tiêu chí mà bạn có thể cân nhắc khi lựa chọn chủ đầu tư:

  • Tình trạng tài chính: Nếu chủ đầu tư có tình trạng tài chính tốt, vững mạnh sẽ tạo cho người mua có niềm tin hơn vào tiềm năng của dự án đó. Thông thường, những chủ đầu tư với quy mô lớn và kinh nghiệm nhiều năm sẽ có tình trạng tài chính tốt.
  • Kinh nghiệm hoạt động: Những chủ đầu tư có thời gian hoạt động nhiều năm sẽ tích lũy được những kinh nghiệm quý báu cũng như kỹ năng vận hành dự án, xử lý các rủi ro có thể phát sinh trong quá trình dự án được xây dựng
  • Đối tác: Đối tác của chủ đầu tư chính là yếu tố phản ánh rõ nhất khả năng uy tín của họ. Nếu đối tác là những công ty bất động sản lớn, có danh tiếng trên thị trường thì đây có thể  là một chủ đầu tư uy tín mà bạn có thể lựa chọn.
  • Yếu tố pháp lý: Khi quyết định đầu tư vào một dự án nào đó, bạn cần lưu ý đến những thông tin của dự án mà nhà đầu tư truyền tải. Theo đó, các thông tin này cần được đưa ra một cách đầy đủ, rõ ràng và đảm bảo tính hợp pháp theo quy định của pháp luật.
  • Dự án đã thực hiện: Một tiêu chí quan trọng mà bạn có thể căn cứ vào đó chính là các dự án đã được nhà đầu tư thực hiện và đưa vào hoạt động. Thông thường, một nhà đầu tư uy tín sẽ có những dự án chất lượng, hiệu quả kinh doanh cao và nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng.

Kết luận

Trong bài viết này, dautu.world đã cùng tìm hiểu về vai trò quan trọng của chủ đầu tư trong các dự án xây dựng. Chủ đầu tư không chỉ đóng vai trò là người đầu tư về tài chính mà còn là người chịu trách nhiệm quản lý, giám sát và đảm bảo chất lượng công trình. Họ có quyền và nghĩa vụ cụ thể như thẩm định thiết kế, ký kết hợp đồng, giám sát thi công và nghiệm thu công trình. Việc hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của chủ đầu tư là cơ sở quan trọng để đảm bảo mỗi dự án xây dựng được thực hiện một cách chuyên nghiệp, đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn. Nếu bạn đang có kế hoạch đầu tư hoặc quan tâm đến việc thuê một căn hộ, hãy luôn tìm hiểu và lựa chọn những chủ đầu tư uy tín và có kinh nghiệm để đảm bảo sự thành công và an tâm trong quá trình sử dụng tài sản.

Tháng 9 16, 2024 0 bình luận
0 FacebookTwitterPinterestEmail
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4

Bài mới

  • Robo-advisor là gì? Cách thức hoạt động thế nào?

    Tháng 12 16, 2024
  • Meey Group Khẳng Định Vị Thế Tại Diễn Đàn Khởi Nghiệp Gangneung 2024

    Tháng mười một 20, 2024
  • AFF2024 là gì? Hướng dẫn chi tiết khai thác đồng PAYN trên nền tảng AFF2024

    Tháng 10 16, 2024
  • Cách định giá căn hộ theo tầng như thế nào?

    Tháng 9 16, 2024
  • Thủ tục bán nhà cho người mua vay ngân hàng

    Tháng 9 16, 2024

Tự sự

Dũng Cá Xinh cùng vợ và các con tại Đèo Đá Trắng, Hòa Bình

Cùng sống trong thế giới Đầu Tư đầy màu sắc nha!!!!

Chuyên trang về Đầu Tư!!!!

Đọc nhiều

  • 1

    AFF2024 là gì? Hướng dẫn chi tiết khai thác đồng PAYN trên nền tảng AFF2024

    Tháng 10 16, 2024
  • 2

    PayNet Coin (PAYN) là gì? Những thông tin hữu ích

    Tháng 9 16, 2024
  • 3

    Burn Rate là gì? Cách quản lý tỷ lệ tiêu hao vốn hiệu quả trong Startup

    Tháng 9 16, 2024

Bài ngẫu nhiên

  • Thủ tục bán nhà cho người mua vay ngân hàng

    Tháng 9 16, 2024
  • Cách định giá căn hộ theo tầng như thế nào?

    Tháng 9 16, 2024
  • Top 8 loại giấy tờ pháp lý bất động sản bạn cần biết

    Tháng 9 16, 2024
  • Facebook
  • Twitter
  • Instagram
  • Pinterest
  • Tumblr
  • Youtube
  • Email
  • Snapchat
  • Wechat

@2023 - Thiết kế và đồng hành bởi Webxinh.online - SEO Nông Dân - Dũng Cá Xinh


Back To Top
Thế Giới Đầu Tư
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Chia sẻ kiến thức
  • Liên hệ
Web có sử dụng Cookie để tăng trải nghiệm!